Chi tiết bài viết
6 năm tháng 2015
CTY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH |
|
|
|
MẪU SỐ B 03 – XS |
|||
Địa chỉ: Số 03 – Quang Trung – Thái Bình |
|
BTC ngày 19/8/2009 của BTC) |
|||||
Tel: (036). 3.847 911 Fax: (36) 3.833 029
|
|
|
|||||
|
|
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ |
|
|||
|
|
|
(Theo phương pháp gián tiếp) |
|
|||
|
|
|
6 tháng – Năm 2015 |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
6T Năm 2015 |
6T Năm 2014 |
|||
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
|||
1. Lợi nhuận trước thuế |
|
|
01 |
|
1.559.057.618 |
1.193.360.583 |
|
2. Điều chỉnh cho các khoản |
|
|
|
|
0 |
||
- Khấu hao TSCĐ |
|
|
02 |
|
240.000.000 |
300.000.000 |
|
- Các khoản dự phòng |
|
|
03 |
|
|
0 |
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư |
|
05 |
|
(898.091.738) |
(668.044.140) |
||
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động |
08 |
|
900.965.880 |
825.316.443 |
|||
- Tăng, giảm các khoản phải thu |
|
09 |
|
458.136.226 |
64.964.367 |
||
- Tăng, giảm hàng tồn kho |
|
|
10 |
|
76.110.104 |
(30.478.337) |
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả |
|
11 |
|
(1.035.824.490) |
(1.201.004.028) |
||
- Tăng giảm chi phí trả trước |
|
12 |
|
68.453.787 |
351.100.000 |
||
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
|
14 |
|
(591.408.068) |
(356.193.177) |
||
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh |
|
16 |
|
(755.380.061) |
(763.246.869) |
||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
(878.946.622) |
(1.109.541.601) |
|||
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
||
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ |
|
21 |
|
(186.011.334) |
|
||
2. Tiền thu từ T.lý, nhượng bán TSCĐ và các T.sản dài hạn khác( Thu #) |
22 |
|
412.510.472 |
|
|||
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (128) |
23 |
|
(1.019.052.500) |
853.164.500 |
|||
7. Tiền thu lãi vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
657.445.738 |
668.044.140 |
|||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
(135.107.624) |
1.521.208.640 |
|||
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|||
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
|
|
|||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
0 |
0 |
|||
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
|
50 |
|
(1.014.054.246) |
411.667.039 |
||
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
|
60 |
|
19.644.913.386 |
10.478.480.432 |
||
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
|
|
|||
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
|
70 |
|
18.630.859.140 |
10.890.147.471 |
|
|
|
|
|
|||
Người lập |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Đinh Thị Quỳnh Hoa |
Phạm Thị Thanh Thảo |
Bùi Thị Thanh |