CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
6T Năm 2015
|
6T Năm 2014
|
|
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
|
|
01
|
|
1.559.057.618
|
1.193.360.583
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
0
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
|
02
|
|
240.000.000
|
300.000.000
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
03
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
05
|
|
(898.091.738)
|
(668.044.140)
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
08
|
|
900.965.880
|
825.316.443
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
09
|
|
458.136.226
|
64.964.367
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
10
|
|
76.110.104
|
(30.478.337)
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả
|
|
11
|
|
(1.035.824.490)
|
(1.201.004.028)
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
12
|
|
68.453.787
|
351.100.000
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
14
|
|
(591.408.068)
|
(356.193.177)
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
16
|
|
(755.380.061)
|
(763.246.869)
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
|
(878.946.622)
|
(1.109.541.601)
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
|
|
21
|
|
(186.011.334)
|
|
|
2. Tiền thu từ T.lý, nhượng bán TSCĐ và các T.sản dài hạn khác( Thu #)
|
22
|
|
412.510.472
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (128)
|
23
|
|
(1.019.052.500)
|
853.164.500
|
|
7. Tiền thu lãi vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
|
657.445.738
|
668.044.140
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
|
(135.107.624)
|
1.521.208.640
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
|
50
|
|
(1.014.054.246)
|
411.667.039
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
60
|
|
19.644.913.386
|
10.478.480.432
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
61
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
|
70
|
|
18.630.859.140
|
10.890.147.471
|
|