CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Năm nay
|
Năm trớc
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
I. Doanh thu (01 = 01.1 + 01.2 )
|
01
|
VI.25
|
65.799.678.386
|
61.466.618.891
|
|
1.1. Doanh thu kinh doanh xổ số
|
01.1
|
|
65.679.825.296
|
61.437.849.802
|
|
1.1.1.Xổ số truyền thống
|
01.1.1
|
|
15.579.177.866
|
14.851.185.771
|
|
1.1.2.Xổ số Cào
|
01.1.2
|
|
|
0
|
|
1.1.3.Xổ số Bóc
|
01.1.3
|
|
5.418.307.510
|
5.715.830.039
|
|
1.1.4.Xổ số Lô Tô
|
01.1.4
|
|
44.682.339.920
|
40.870.833.991
|
|
1.1.5.Xổ số điện toán
|
01.1.5
|
|
|
|
|
1.2.Doanh thu kinh doanh khác
|
01.2
|
|
119.853.090
|
28.769.089
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu(2 = 02.1 + 02.2)
|
02
|
|
0
|
0
|
|
2.1. Giảm trừ doanh thu kinh doanh xổ số
|
02.1
|
|
0
|
0
|
|
2.1.1. Xố số truyền thống
|
02.1.1
|
|
0
|
0
|
|
2.1.2. Xố số Cào
|
02.1.2
|
|
|
|
|
2.1.3. Xố số Bóc
|
02.1.3
|
|
0
|
0
|
|
2.1.4. Xố số Lô Tô
|
02.1.4
|
|
0
|
0
|
|
2.1.5. Xố số điện toán
|
02.1.5
|
|
|
|
|
2.2. Giảm trừ doanh thu khác
|
02.2
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 02)
|
10
|
|
65.799.678.386
|
61.466.618.891
|
|
3.1.Doanh thu thuần kinh doanh xổ số
|
10.1
|
|
65.679.825.296
|
61.437.849.802
|
|
3.1.1.Xổ số truyền thống
|
10.1.1
|
|
15.579.177.866
|
14.851.185.771
|
|
3.1.2.Xổ số Cào
|
10.1.2
|
|
0
|
0
|
|
3.1.3.Xổ số Bóc
|
10.1.3
|
|
5.418.307.510
|
5.715.830.039
|
|
3.1.4.Xổ số Lô Tô
|
10.1.4
|
|
44.682.339.920
|
40.870.833.991
|
|
3.1.5.Xổ số điện toán
|
10.1.5
|
|
0
|
0
|
|
3.2.Doanh thu thuần kinh doanh khác
|
10.2
|
|
119.853.090
|
28.769.089
|
|
4. Chi phí kinh doanh (11= 11.1 + 11.2 )
|
11
|
VI.27
|
60.426.537.245
|
55.968.525.939
|
|
4.1. Chi phí kinh doanh xổ số
|
11.1
|
|
60.426.537.245
|
55.968.525.939
|
|
4.1.1. Chi phí trả thởng
|
11.1.1
|
|
47.392.532.860
|
43.575.824.301
|
|
4.1.2. Chi phí trực tiếp phát hành xổ số
|
11.1.2
|
|
13.034.004.385
|
12.392.701.638
|
|
4.2.Giá vốn hàng hoá, sản phẩm, dịch vụ đã bán
|
11.2
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
|
20
|
|
5.373.141.141
|
5.498.092.952
|
|
5.1. Lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh xổ số
|
20.1
|
|
5.253.288.051
|
5.469.323.863
|
|
(20.1 = 10.1 - 11.1)
|
|
|
|
|
|
5.2. Lợi nhuận gộp từ hoạt động bán hàng và cung
|
20.2
|
|
119.853.090
|
28.769.089
|
|
Cấp dịch vụ khác ( 20.2 = 10.2 -11.2 )
|
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
VI.26
|
657.445.738
|
668.044.140
|
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
VI.28
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng
|
24
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp ( Theo BC kết quả HĐXS)
|
25
|
|
4.540.310.789
|
5.112.034.510
|
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
|
1.490.276.090
|
1.054.102.583
|
|
{30 = 20 + (21 - 22) - 24 - 25}
|
|
|
|
|
|
11. Thu nhập khác
|
31
|
|
240.646.000
|
146.658.000
|
|
12. Chi phí khác
|
32
|
|
171.864.472
|
7.400.000
|
|
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
40
|
|
68.781.528
|
139.258.000
|
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40)
|
50
|
|
1.559.057.618
|
1.193.360.583
|
|
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
VI.30
|
342.992.676
|
262.539.329
|
|
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
VI.30
|
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60
|
|
1.216.064.942
|
930.821.254
|
|
(60 = 50-51-52)
|
|
|
|
|
|