Nội dung
|
Cùng kỳ năm 2013
|
Cùng kỳ năm 2014
|
Thực hiện năm 2015
|
Biến động so với (tỷ lệ %)
|
Kế hoạch năm
|
Thực hiện kỳ
|
Cùng kỳ năm 2012
|
Cùng kỳ năm 2013
|
Kế hoạch năm
|
[1]
|
[2]
|
[3]
|
[4]
|
[5]=[4]/[1]
|
[6]=[4]/[2]
|
[7]=[4]/[3]
|
A.Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Sản lượng sản xuất SP chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sản lượng tiêu thụ SP chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Tồn kho cuối kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
B.Chỉ tiêu tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
63.212,20
|
70.682,30
|
121.582,00
|
65.799,68
|
104,09
|
93,09
|
54,12
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8.241,34
|
9.215,68
|
|
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3. DT thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
54.970,85
|
61.466,62
|
121.582,00
|
65.799,68
|
119,70
|
107,05
|
54,12
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.801,66
|
55.968,53
|
106.437,00
|
60.426,54
|
126,41
|
107,97
|
56,77
|
5. LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
7.169,19
|
5.498,09
|
15.145,00
|
5.373,14
|
74,95
|
97,73
|
35,48
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
757,30
|
668,04
|
1.500,00
|
657,45
|
86,81
|
98,41
|
43,83
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.046,30
|
5.112,03
|
11.000,00
|
4.540,31
|
75,09
|
88,82
|
41,28
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.880,19
|
1.054,10
|
5.645,00
|
1.490,28
|
79,26
|
141,38
|
26,40
|
11. Thu nhập khác
|
40,84
|
146,66
|
277,00
|
240,65
|
589,18
|
164,09
|
86,88
|
12. Chi phí khác
|
15,06
|
7,40
|
12,00
|
171,86
|
|
2.322,49
|
1.432,20
|
13. Lợi nhuận khác
|
25,79
|
139,26
|
265,00
|
68,78
|
266,72
|
49,39
|
25,96
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1.905,98
|
1.193,36
|
5.910,00
|
1.559,06
|
81,80
|
130,64
|
26,38
|
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
476,50
|
262,54
|
1.300,20
|
342,99
|
71,98
|
130,64
|
26,38
|
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
|
1.429,49
|
930,82
|
4.609,80
|
1.216,06
|
85,07
|
130,64
|
26,38
|