Chi tiết bài viết
6 tháng 2015
|
UBND TỈNH THÁI BÌNH |
|
|
Biểu mẫu số 5 |
|
||
|
CÔNG TY TNHH MTV |
|
|
|
|
|
|
|
XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TIỀN LƯƠNG, THÙ LAO, TIỀN THỞNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2015 |
||||||
Của thành viên Hội đồng thành viên , Chủ tịch công ty , Kiểm soát viên |
|||||||
|
(Theo thông tư số 19 /2013/TT-BLĐTBXH ngày 09/9/2013) |
||||||
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Kế Hoạch cả năm |
Thực hiện 6 tháng |
So sánh % |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=5/4 |
||
I |
Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh |
|
|
|
|
||
1 |
Tổng số vốn chủ sở hữu |
Tr.đồng |
30.415,697 |
30.894,515 |
102 |
||
2 |
Tổng sản phẩm (Kể cả quy đổi) |
- |
|
|
|
||
3 |
Tổng doanh thu |
Tr.đồng |
121.521,739 |
65.679,825 |
54 |
||
4 |
Tổng chi phí ( cha có lơng) |
Tr.đồng |
106.056,739 |
57.726,558 |
54 |
||
5 |
Tổng các khoản nộp ngân sách nhà nớc |
Tr.đồng |
33.503,200 |
17.838,681 |
53 |
||
6 |
Lợi nhuận |
Tr.đồng |
5.910,000 |
1.559,058 |
26 |
||
7 |
Năng suất lao động bình quân |
Tr.đồng |
217,817 |
|
0 |
||
II |
Tiền lương của VC quản lý chuyên trách |
|
|
|
|
||
1 |
Số viên chức QL Chuyên Trách ( Tính b.quân ) |
Ngời |
5 |
5 |
100 |
||
2 |
Hạng công ty đơc xếp |
|
II |
II |
|
||
3 |
Hệ số mức lương bình quân |
|
5,782 |
5,749 |
99 |
||
4 |
Mức lương cơ bản bình quân |
Tr.đồng/th |
22,400 |
22,400 |
100 |
||
5 |
Hệ số tăng thêm so mức lương cơ bản(nếu có) |
|
0,500 |
0,500 |
100 |
||
6 |
Quỹ tiền lương |
Tr.đồng |
2.016,000 |
527,233 |
26 |
||
7 |
Mức tiền lương bình quân |
Tr.đồng/th |
33,600 |
17,574 |
52 |
||
III |
Thù lao của viên chức QL không chuyên trách |
|
|
|
|
||
1 |
Số viên chức quản lý không chuyên Trách ( Tính bq ) |
Ngời |
|
|
|
||
2 |
Tỷ lệ thù lao bình quân so với tiền lơng |
% |
|
|
|
||
3 |
Quỹ thù lao |
Tr.đồng |
|
|
|
||
4 |
Mức thù lao bình quân |
Tr.đồng/th |
|
|
|
||
III |
Tiền thưởng , thu nhập |
|
|
|
|
||
1 |
Quỹ tiền thưởng |
Tr.đồng |
252,000 |
|
|
||
2 |
Quỹ thưởng an toàn ( nếu có ) |
Tr.đồng |
|
|
|
||
3 |
Mức thu nhập bình quân của VCQL chuyên trách |
Tr.đồng/th |
37,800 |
17,574 |
46 |
||
4 |
Mức thu nhập bq của VCQL không chuyên trách |
Tr.đồng/th |
|
|
|
||
|
Ghi chú : Năng suất lao động bình quân tính theo tổng DT - Tổng chi phí chua có lơng |
||||||
|
Ngày 10 tháng 07 năm 2015 |
||||||
|
Kế Toán trưởng |
|
Công ty TNHH MTV XSKT Thái Bình |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
|
|
Bùi Thị Thanh |