|
UBND TỈNH THÁI BÌNH
|
|
|
Biểu mẫu số 5
|
|
|
CÔNG TY TNHH MTV
|
|
|
|
|
|
|
XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TIỀN LƯƠNG, THÙ LAO, TIỀN THỞNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2015
|
Của thành viên Hội đồng thành viên , Chủ tịch công ty , Kiểm soát viên
Tổng giám đốc , Giám đốc , Phó Tổng giám đốc , Phó giám đốc , Kế toán trưởng
|
|
(Theo thông tư số 19 /2013/TT-BLĐTBXH ngày 09/9/2013)
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
tính
|
Kế Hoạch cả năm
|
Thực hiện 6 tháng
|
So sánh %
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=5/4
|
I
|
Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số vốn chủ sở hữu
|
Tr.đồng
|
30.415,697
|
30.894,515
|
102
|
2
|
Tổng sản phẩm (Kể cả quy đổi)
|
-
|
|
|
|
3
|
Tổng doanh thu
|
Tr.đồng
|
121.521,739
|
65.679,825
|
54
|
4
|
Tổng chi phí ( cha có lơng)
|
Tr.đồng
|
106.056,739
|
57.726,558
|
54
|
5
|
Tổng các khoản nộp ngân sách nhà nớc
|
Tr.đồng
|
33.503,200
|
17.838,681
|
53
|
6
|
Lợi nhuận
|
Tr.đồng
|
5.910,000
|
1.559,058
|
26
|
7
|
Năng suất lao động bình quân
|
Tr.đồng
|
217,817
|
|
0
|
II
|
Tiền lương của VC quản lý chuyên trách
|
|
|
|
|
1
|
Số viên chức QL Chuyên Trách ( Tính b.quân )
|
Ngời
|
5
|
5
|
100
|
2
|
Hạng công ty đơc xếp
|
|
II
|
II
|
|
3
|
Hệ số mức lương bình quân
|
|
5,782
|
5,749
|
99
|
4
|
Mức lương cơ bản bình quân
|
Tr.đồng/th
|
22,400
|
22,400
|
100
|
5
|
Hệ số tăng thêm so mức lương cơ bản(nếu có)
|
|
0,500
|
0,500
|
100
|
6
|
Quỹ tiền lương
|
Tr.đồng
|
2.016,000
|
527,233
|
26
|
7
|
Mức tiền lương bình quân
|
Tr.đồng/th
|
33,600
|
17,574
|
52
|
III
|
Thù lao của viên chức QL không chuyên trách
|
|
|
|
|
1
|
Số viên chức quản lý không chuyên Trách ( Tính bq )
|
Ngời
|
|
|
|
2
|
Tỷ lệ thù lao bình quân so với tiền lơng
|
%
|
|
|
|
3
|
Quỹ thù lao
|
Tr.đồng
|
|
|
|
4
|
Mức thù lao bình quân
|
Tr.đồng/th
|
|
|
|
III
|
Tiền thưởng , thu nhập
|
|
|
|
|
1
|
Quỹ tiền thưởng
|
Tr.đồng
|
252,000
|
|
|
2
|
Quỹ thưởng an toàn ( nếu có )
|
Tr.đồng
|
|
|
|
3
|
Mức thu nhập bình quân của VCQL chuyên trách
|
Tr.đồng/th
|
37,800
|
17,574
|
46
|
4
|
Mức thu nhập bq của VCQL không chuyên trách
|
Tr.đồng/th
|
|
|
|
|
Ghi chú : Năng suất lao động bình quân tính theo tổng DT - Tổng chi phí chua có lơng
|
|
Ngày 10 tháng 07 năm 2015
|
|
Kế Toán trưởng
|
|
Công ty TNHH MTV XSKT Thái Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thảo
|
|
|
|
Bùi Thị Thanh
|