TÀI SẢN
|
MÃ SỐ
|
THUYẾT MINH
|
SỐ CUỐI KỲ
|
SỐ ĐẦU NĂM
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
100
|
|
43.172.729.946
|
43.701.978.022
|
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110
|
|
18.630.859.140
|
19.644.913.386
|
1. Tiền
|
111
|
V.01
|
893.676.140
|
2.009.167.386
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112
|
|
17.737.183.000
|
17.635.746.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
V.02
|
23.432.287.500
|
22.413.235.000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
121
|
|
23.432.287.500
|
22.413.235.000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
|
129
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130
|
|
757.611.753
|
1.215.747.979
|
1. Phải thu khách hàng
|
131
|
|
475.440.450
|
228.458.600
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
|
|
27.500.000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
133
|
|
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
135
|
V.03
|
282.171.303
|
959.789.379
|
5. D.phòng các khoản p.thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
139
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho
|
140
|
|
351.971.553
|
428.081.657
|
1. Hàng tồn kho
|
141
|
V.04
|
351.971.553
|
428.081.657
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
149
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
|
151
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
152
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
154
|
V.05
|
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
158
|
|
0
|
0
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
|
|
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260 )
|
200
|
|
7.953.855.968
|
8.248.162.893
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
210
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
211
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
212
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
213
|
V.06
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
218
|
V.07
|
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
219
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
220
|
|
7.572.410.755
|
7.798.263.893
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221
|
V.08
|
7.019.673.058
|
7.419.763.893
|
- Nguyên giá
|
222
|
|
12.503.064.031
|
12.922.108.094
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
223
|
|
(5.483.390.973)
|
(5.502.344.201)
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
224
|
V.09
|
|
|
- Nguyên giá
|
225
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
226
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
V.10
|
199.500.000
|
199.500.000
|
- Nguyên giá
|
228
|
|
199.500.000
|
199.500.000
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
229
|
|
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
V.11
|
353.237.697
|
179.000.000
|
III. Bất động sản đầu tư
|
240
|
V.12
|
|
|
- Nguyên giá
|
241
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
242
|
|
|
|
IV. Các khoản Đ.tư T.chính dài hạn
|
250
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
251
|
|
|
|
2. Đầu tư vào Cty liên kết, liên doanh
|
252
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
258
|
V.13
|
|
|
4. D.phòng giảm giá Đ.tư tài chính D.hạn (*)
|
259
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
260
|
|
381.445.213
|
449.899.000
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
V.14
|
381.445.213
|
449.899.000
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
V.21
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
268
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
|
270
|
|
51.126.585.914
|
51.950.140.915
|
NGUỒN VỐN
|
MÃ SỐ
|
TH. MINH
|
SỐ CUỐI QUÝ
|
SỐ ĐẦU NĂM
|
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
300
|
|
19.016.006.284
|
19.717.823.227
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310
|
|
18.207.684.032
|
18.889.072.273
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
311
|
V.15
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
312
|
|
|
|
3. Người mua trả tiền trước
|
313
|
|
166.163.100
|
1.677.380.550
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
314
|
V.16
|
2.896.430.713
|
3.183.505.858
|
5. Phải trả người lao động
|
315
|
|
3.405.899.190
|
2.792.966.398
|
6. Chi phí phải trả
|
316
|
V.17
|
1.178.950.000
|
890.574.013
|
7. Phải trả nội bộ
|
317
|
|
|
|
8. Các khoản P.trả , P.nộp Ngắn hạn khác
|
319
|
V.18
|
206.702.069
|
9.202.433
|
9. Dự phòng P.trả ngắn hạn
|
320
|
|
|
564.327.000
|
10. Dự phòng Rủi ro trả thưởng
|
321
|
|
8.454.488.987
|
8.454.488.987
|
11.Quỹ khen thưởng , phúc lợi
|
323
|
|
1.899.049.973
|
1.316.627.034
|
II. Nợ dài hạn
|
330
|
|
808.322.252
|
828.750.954
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
331
|
|
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
332
|
V.19
|
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
333
|
|
628.322.252
|
648.750.954
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
334
|
V.20
|
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
335
|
V.21
|
|
|
6. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
336
|
|
180.000.000
|
180.000.000
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
337
|
|
|
|
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
400
|
V.22
|
32.110.579.630
|
32.232.317.688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
411
|
|
30.894.514.688
|
27.661.517.279
|
2. Vốn khác của chủ sở hữu
|
413
|
|
|
|
3. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
415
|
|
|
|
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
416
|
|
|
|
5. Quỹ đầu tư phát triển
|
417
|
|
|
|
6. Quỹ dự phòng tài chính
|
418
|
|
|
|
7. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
419
|
|
|
|
8. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
420
|
|
1.216.064.942
|
4.570.800.409
|
9. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
421
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
|
440
|
|
51.126.585.914
|
51.950.140.915
|