Chi tiết bài viết

6 tháng 2015

           

 

 

Mẫu số B01 - XS

CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH

 

 

(Ban hành theo Thông tư­ số 168/2009/TT-BTC

 

 

 

ngày 19/8/2009 của BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

6 tháng - Năm 2015

 

TÀI SẢN

MÃ SỐ

THUYẾT MINH

SỐ CUỐI KỲ 

SỐ ĐẦU NĂM

1

2

3

4

5

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

 

43.172.729.946

43.701.978.022

(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)

 

 

 

 

I. Tiền và các khoản t­ương đ­ương tiền

110

 

18.630.859.140

19.644.913.386

1. Tiền

111

V.01

893.676.140

2.009.167.386

2. Các khoản t­ương đư­ơng tiền

112

 

17.737.183.000

17.635.746.000

II. Các khoản đầu tư­ tài chính ngắn hạn

120

V.02

23.432.287.500

22.413.235.000

1. Đầu t­ư ngắn hạn

121

 

23.432.287.500

22.413.235.000

2. Dự phòng giảm giá đầu tư­ ngắn hạn (*) (2)

129

 

 

 

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

 

757.611.753

1.215.747.979

1. Phải thu khách hàng

131

 

475.440.450

228.458.600

2. Trả tr­ước cho ngư­ời bán

132

 

 

27.500.000

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

 

 

 

4. Các khoản phải thu khác

135

V.03

282.171.303

959.789.379

5. D.phòng các khoản p.thu ngắn hạn khó đòi (*)

139

 

 

 

IV. Hàng tồn kho

140

 

351.971.553

428.081.657

1. Hàng tồn kho

141

V.04

351.971.553

428.081.657

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

 

 

 

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

 

0

0

1. Chi phí trả tr­ớc ngắn hạn

151

 

 

 

2. Thuế GTGT đ­ược khấu trừ

152

 

 

 

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà n­ước

154

V.05

 

 

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

 

0

0

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

 

 

(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260 )

200

 

7.953.855.968

8.248.162.893

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

 

 

 

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

 

 

 

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212

 

 

 

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.06

 

 

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

 

 

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

 

 

 

II. Tài sản cố định

220

 

7.572.410.755

7.798.263.893

1. Tài sản cố định hữu hình

221

V.08

7.019.673.058

7.419.763.893

- Nguyên giá

222

 

12.503.064.031

12.922.108.094

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

223

 

(5.483.390.973)

(5.502.344.201)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

224

V.09

 

 

- Nguyên giá

225

 

 

 

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

226

 

 

 

3. Tài sản cố định vô hình

227

V.10

199.500.000

199.500.000

- Nguyên giá

228

 

199.500.000

199.500.000

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

229

 

 

 

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11

353.237.697

179.000.000

III. Bất động sản đầu t­ư

240

V.12

 

 

- Nguyên giá

241

 

 

 

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

242

 

 

 

IV. Các khoản Đ.tư­ T.chính dài hạn

250

 

 

 

1. Đầu t­ư vào công ty con

251

 

 

 

2. Đầu t­ư vào Cty liên kết, liên doanh

252

 

 

 

3. Đầu t­ư dài hạn khác

258

V.13

 

 

4. D.phòng giảm giá Đ.tư­ tài chính D.hạn (*)

259

 

 

 

V. Tài sản dài hạn khác

260

 

381.445.213

449.899.000

1. Chi phí trả trư­ớc dài hạn

261

V.14

381.445.213

449.899.000

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21

 

 

3. Tài sản dài hạn khác

268

 

 

 

TỔNG CỘNG TÀI SẢN  (270 = 100 + 200)

270

 

51.126.585.914

51.950.140.915

NGUỒN VỐN

MÃ SỐ

TH. MINH

SỐ CUỐI QUÝ 

SỐ ĐẦU NĂM

A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)

300

 

19.016.006.284

19.717.823.227

I. Nợ ngắn hạn

310

 

18.207.684.032

18.889.072.273

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

V.15

 

 

2. Phải trả ngư­ời bán

312

 

 

 

3. Ng­ười mua trả tiền tr­ước

313

 

166.163.100

1.677.380.550

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

V.16

2.896.430.713

3.183.505.858

5. Phải trả ng­ười lao động

315

 

3.405.899.190

2.792.966.398

6. Chi phí phải trả

316

V.17

1.178.950.000

890.574.013

7. Phải trả nội bộ

317

 

 

 

8.  Các khoản P.trả , P.nộp Ngắn hạn khác

319

V.18

206.702.069

9.202.433

9. Dự phòng P.trả ngắn hạn

320

 

 

564.327.000

10. Dự phòng Rủi ro trả th­ưởng

321

 

8.454.488.987

8.454.488.987

11.Quỹ khen th­ưởng , phúc lợi

323

 

1.899.049.973

1.316.627.034

II. Nợ dài hạn

330

 

808.322.252

828.750.954

1. Phải trả dài hạn ng­ười bán

331

 

 

 

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

V.19

 

 

3. Phải trả dài hạn khác

333

 

628.322.252

648.750.954

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

 

 

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

 

 

6. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

336

 

180.000.000

180.000.000

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

 

 

 

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)

400

V.22

32.110.579.630

32.232.317.688

1. Vốn đầu t­ư của chủ sở hữu

411

 

30.894.514.688

27.661.517.279

2. Vốn khác của chủ sở hữu

413

 

 

 

3. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

 

 

 

4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

 

 

 

5. Quỹ đầu t­ư phát triển

417

 

 

 

6. Quỹ dự phòng tài chính

418

 

 

 

7. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

 

 

 

8. Lợi nhuận sau thuế ch­ưa phân phối

420

 

1.216.064.942

4.570.800.409

9. Nguồn vốn đầu tư­ XDCB

421

 

 

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)

440

 

51.126.585.914

51.950.140.915

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày 10 tháng 07 năm 2015

    Người lp                                            Kế toán tr­ưởng

 Giám đốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đinh Th Qunh Hoa          Phm Th Thanh Tho

Bùi Thị Thanh

 

 

 

 

 

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI  KẾ TOÁN

 

 

 

 

Đơn vị tính: đông

CHỈ TIÊU

Thuyết minh

 

Số cuối quý

Số đầu năm

1. Tài sản thuê ngoài

 

V24

 

 

2. Vật tư­, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

 

 

 

 

3. Vé xổ số nhận bán hộ

 

 

 

 

4. Nợ khó đòi đã xử lý

 

 

58.236.616

58.236.616

5. Công cụ , dụng cụ lâu bền đang sử dụng

 

 

 

 

6. Tài sản , giấy tờ có giá nhận thế chấp

 

 

 

 

7. Ngoại tệ các loại

 

 

 

 

8. Doanh số phát hành xổ số kiến thiết

 

 

8.550.000.000

8.550.000.000

 

 

 

Ngày 10 tháng 07 năm 2015

    Người lp                                            Kế toán tr­ưởng

 Giám đốc

 

 

 

 

 

Đinh Th Qunh Hoa             Phm Th Thanh Tho

Bùi Thị Thanh