|
UBND TỈNH THÁI BÌNH
|
|
|
|
Biểu mẫu số 4
|
|
|
CÔNG TY TNHH MTV
|
|
|
|
|
|
|
XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNHTHỰC HIỆN TIỀN LƯƠNG CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2015
|
|
(Theo thông tư số 18 /2013/TT-BLĐTBXH ngày 09/9/2013)
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
tính
|
Kế hoạch cả năm
|
Thực hiện 6 tháng
|
So sánh %
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=5/4
|
I
|
Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh
|
|
|
|
|
1
|
Tổng sản phẩm ( kể cả quy đổi)
|
|
|
|
|
2
|
Tổng doanh thu ( DT Xổ số )
|
Tr.đồng
|
121.521,739
|
65.679,825
|
54
|
3
|
Tổng chi phí ( cha có lương)
|
Tr.đồng
|
106.056,739
|
57.726,558
|
54
|
4
|
Lợi nhuận
|
Tr.đồng
|
5.910,000
|
1.559,058
|
26
|
5
|
Tổng các khoản nộp ngân sách
|
Tr.đồng
|
33.503,200
|
17.838,681
|
53
|
II
|
Tiền lương
|
|
|
|
|
1
|
Lao động kế hoạch
|
Ngời
|
71
|
|
|
2
|
lao động thực tế sử dụng bình quân
|
Ngời
|
|
71
|
100
|
3
|
Mức lơng b.quân theo hợp đồng l.động
|
1.000đ/tháng
|
3.683,000
|
3.607,185
|
98
|
4
|
Mức tiền lương bình quân kế hoạch
|
1.000đ/tháng
|
10.990,610
|
|
|
5
|
Mức tiền lương bình quân thực hiện
|
1.000đ/tháng
|
|
6.090,610
|
55
|
6
|
Năng suất lao động bình quân theo Tổng DT - Tổng chi phí cha có lương
|
Tr.đồng/năm
|
217,817
|
|
0
|
7
|
Phần chênh lệch tiền lương của cán bộ chuyên trách đoàn thể
|
Tr.đồng
|
|
|
|
8
|
Quỹ thưởng an toàn & chế độ đặc thù
khác(nếu có)
|
Tr.đồng
|
|
|
|
9
|
Quỹ tiền lương kế hoạch
|
Tr.đồng
|
9.364,000
|
|
|
10
|
Quỹ tiền lương thực hiện
|
Tr.đồng
|
|
2.594,600
|
28
|
11
|
Quỹ tiền thưởng phúc lợi phân phối trực tiếp cho ngời lao động
|
Tr.đồng
|
1.170,500
|
|
|
12
|
Thu nhập bình quân
|
1.000đ/tháng
|
12.364,436
|
6.090,610
|
49
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán Trưởng
|
Ngày 10 tháng 07 năm 2015
|
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV XSKT Thái Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thảo
|
|
|
Bùi Thị Thanh
|
|