Các loại hình xổ số
Tình hình hoạt động
Thống kê truy cập
Mam non1Mam non 2Mam non 3Trao bo 1Trao bo 2Truong mam nonMam nonMam non
Cả năm 2014

UBND TỈNH THÁI BÌNH

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH

BÁO CÁO XÁC ĐỊNH QUỸ TIỀN L­ƯƠNG THỰC HIỆN CỦA NGƯƠI LAO ĐỘNG NĂM 2014

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị
tính

Số báo cáo năm 2013

Số báo cáo năm 2014

K.hoach

T.Hiện

K.hoach

T.Hiện

I

Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh

 

 

 

 

 

1

 Tổng sản phẩm

 

 

 

 

 

2

 Tổng doanh thu

Tr.đồng

105.646,087

110.220,878

115.652,174

120.131,432

3

 Tổng chi phí ( ch­ưa có l­ương)

Tr.đồng

92.098,938

97.521,462

100.450,066

105.592,251

4

 Lợi nhuận

Tr.đồng

5.500,000

5.830,000

5.832,000

5.860,000

5

 Tổng các khoản nộp ngân sách

Tr.đồng

27.996,000

30.152,298

32.105,826

32.677,152

II

 Tiền lư­ơng

 

 

 

 

 

1

 Lao động kế hoạch

Ng­ười

70

 

71

 

2

 Lao động thực tế sử dụng bình quân

Ng­ười

 

69

 

71

3

 Mức lư­ơng b.quân theo hợp đồng l.động

1.000đ/tháng

3.436,400

3.569,900

3.569,900

3.683,000

4

 Mức tiền l­ương bình quân kế hoạch

1.000đ/tháng

9.975,443

 

10.979,000

 

5

 Mức tiền l­ương bình quân thực hiện

1.000đ/tháng

 

10.979,000

 

10.984,066

6

 Năng suất lao động bình quân

Tr.đồng/năm

193,531

184,050

214,114

204,777

7

 Phần chênh lệch tiền lư­ơng của cán bộ chuyên trách
 đoàn thể

Tr.đồng

 

 

 

 

8

 Quỹ th­ởng an toàn & chế độ đặc thù
 khác(nếu có)

Tr.đồng

 

 

 

 

9

Quỹ tiền l­ương kế hoạch

Tr.đồng

8.379,372

 

9.354,108

 

10

Quỹ tiền l­ương thực  hiện 

Tr.đồng

 

9.090,612

 

9.358,424

11

 Quỹ tiền thư­ởng phúc lợi phân phối trực tiếp cho ng­ời lao động

Tr.đồng

1.047,422

1.136,327

1.169,264

1.169,803

12

 Thu nhập bình quân

1.000đ/tháng

11.222,373

12.351,375

12.351,375

12.357,074

Tin mới
^ Về đầu trang