UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
CTY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2014
ĐVT: VN đồng
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Năm nay
|
Năm trước
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
I. Doanh thu (01 = 01.1 + 01.2 )
|
01
|
VI.25
|
138.209.165.753
|
126.818.711.810
|
|
1.1. Doanh thu kinh doanh xổ số
|
01.1
|
|
138.151.146.364
|
126.754.009.998
|
|
1.1.1.Xổ số truyền thống
|
01.1.1
|
|
32.844.800.000
|
28.778.581.818
|
|
1.1.2.Xổ số Cào
|
01.1.2
|
|
|
|
|
1.1.3.Xổ số Bóc
|
01.1.3
|
|
11.956.941.818
|
10.501.591.817
|
|
1.1.4.Xổ số Lô Tô
|
01.1.4
|
|
93.349.404.546
|
87.473.836.363
|
|
1.1.5.Xổ số điện toán
|
01.1.5
|
|
|
|
|
1.2.Doanh thu kinh doanh khác
|
01.2
|
|
58.019.389
|
64.701.812
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (2 = 02.1 + 02.2)
|
02
|
|
18.019.714.744
|
16.533.131.739
|
|
2.1. Giảm trừ doanh thu kinh doanh xổ số
|
02.1
|
|
18.019.714.744
|
16.533.131.739
|
|
2.1.1. Xố số truyền thống
|
02.1.1
|
|
4.284.104.348
|
3.753.728.063
|
|
2.1.2. Xố số Cào
|
02.1.2
|
|
|
|
|
2.1.3. Xố số Bóc
|
02.1.3
|
|
1.559.601.107
|
1.369.772.846
|
|
2.1.4. Xố số Lô Tô
|
02.1.4
|
|
12.176.009.289
|
11.409.630.830
|
|
2.1.5. Xố số điện toán
|
02.1.5
|
|
|
|
|
2.2. Giảm trừ doanh thu khác
|
02.2
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 02)
|
10
|
|
120.189.451.009
|
110.285.580.071
|
|
3.1.Doanh thu thuần kinh doanh xổ số
|
10.1
|
|
120.131.431.620
|
110.220.878.259
|
|
3.1.1.Xổ số truyền thống
|
10.1.1
|
|
28.560.695.652
|
25.024.853.755
|
|
3.1.2.Xổ số Cào
|
10.1.2
|
|
|
|
|
3.1.3.Xổ số Bóc
|
10.1.3
|
|
10.397.340.711
|
9.131.818.971
|
|
3.1.4.Xổ số Lô Tô
|
10.1.4
|
|
81.173.395.257
|
76.064.205.533
|
|
3.1.5.Xổ số điện toán
|
10.1.5
|
|
|
|
|
3.2.Doanh thu thuần kinh doanh khác
|
10.2
|
|
58.019.389
|
64.701.812
|
|
4. Chi phí kinh doanh (11= 11.1 + 11.2 )
|
11
|
VI.27
|
107.556.856.427
|
96.771.236.049
|
|
4.1. Chi phí kinh doanh xổ số
|
11.1
|
|
107.556.856.427
|
96.771.236.049
|
|
4.1.1. Chi phí trả thởng
|
11.1.1
|
|
80.347.058.697
|
76.131.647.569
|
|
4.1.2. Chi phí trực tiếp phát hành xổ số
|
11.1.2
|
|
27.209.797.730
|
20.639.588.480
|
|
4.2.Giá vốn hàng hoá, sản phẩm, dịch vụ đã bán
|
11.2
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
|
20
|
|
12.632.594.582
|
13.514.344.022
|
|
5.1. Lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh xổ số
|
20.1
|
|
12.574.575.193
|
13.449.642.210
|
|
(20.1 = 10.1 - 11.1)
|
|
|
|
|
|
5.2. Lợi nhuận gộp từ hoạt động bán hàng và cung
|
20.2
|
|
58.019.389
|
64.701.812
|
|
Cấp dịch vụ khác ( 20.2 = 10.2 -11.2 )
|
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
VI.26
|
2.345.547.625
|
3.065.804.677
|
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
VI.28
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng
|
24
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp ( Theo BC kết quả HĐXS)
|
25
|
|
9.409.818.955
|
11.713.856.424
|
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
|
5.568.323.252
|
4.866.292.275
|
|
{30 = 20 + (21 - 22) - 24 - 25}
|
|
|
|
|
|
11. Thu nhập khác
|
31
|
|
305.077.272
|
1.158.016.158
|
|
12. Chi phí khác
|
32
|
|
13.400.000
|
194.280.534
|
|
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
40
|
|
291.677.272
|
963.735.624
|
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40)
|
50
|
|
5.860.000.524
|
5.830.027.899
|
|
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
VI.30
|
1.289.200.115
|
1.457.506.975
|
|
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
VI.30
|
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60
|
|
4.570.800.409
|
4.372.520.924
|
|
(60 = 50-51-52)
|
|
|
|
|
|
Kế toán trưởng
Phạm Thị Thanh Thảo
|
Lập, ngày 10 tháng 01 năm 2015
Giám đốc
Bùi Thị Thanh
|