BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NGÂN SÁCH NĂM 2014
ĐVT : Đồng
STT
|
Chỉ tiêu
|
Mã Số
|
Số còn phải nộp năm trước chuyển qua
|
Số phát sinh phải nộp trong năm
|
Số đã nộp trong năm
|
Số còn phải nộp chuyển qua năm sau
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4=1+2-3
|
I
|
Thuế
|
10
|
3.268.795.374
|
33.647.032.502
|
33.732.322.018
|
3.183.505.858
|
1
|
Thuế GTGT hàng bán nội địa
|
11
|
1.074.653.660
|
13.854.275.769
|
13.824.625.333
|
1.104.304.096
|
|
Thuế GTGT đã nộp
|
|
|
|
13.468.074.878
|
|
|
Thuế GTGT đợc khấu trừ
|
|
|
|
356.550.455
|
|
2
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
12
|
|
|
|
|
3
|
Thuế TTĐB
|
13
|
1.429.620.000
|
18.019.714.743
|
17.934.510.237
|
1.514.824.506
|
4
|
Thuế xuất nhập khẩu
|
14
|
|
|
|
|
5
|
Thuế TNDN
|
15
|
289.067.059
|
1.298.957.015
|
1.224.686.818
|
363.337.256
|
6
|
Thuế tài nguyên
|
16
|
|
|
|
|
7
|
Thuế nhà đất
|
17
|
|
|
|
|
8
|
Tiền thuê đất
|
18
|
|
46.880.250
|
46.880.250
|
|
9
|
Các khoản Thuế khác
|
19
|
475.454.655
|
427.204.725
|
701.619.380
|
201.040.000
|
|
Thuế Môn Bài
|
|
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
|
Thuê thu nhập cá nhân
|
|
475.454.655
|
419.539.590
|
693.954.245
|
201.040.000
|
|
Các loại thuế khác
|
|
|
4.665.135
|
4.665.135
|
|
II
|
Các khoản phải nộp khác
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Các khoản phụ thu
|
31
|
|
|
|
|
2
|
Các khoản phi lệ phí
|
32
|
|
|
|
|
3
|
Các khoản khác
|
33
|
|
|
|
|
4
|
Thu điều tiết
|
|
|
|
|
|
5
|
Các khoản nộp phạt
|
|
|
|
|
|
6
|
Nộp khác
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
40
|
3.268.795.374
|
33.647.032.502
|
33.732.322.018
|
3.183.505.858
|
Chủ tịch công ty
(Ký, đóng dấu)
Nguyễn Văn Dũng
|
Người lập biểu
( Ký )
Phạm Thị Thanh Thảo
|
Giám đốc doanh nghiệp
(Ký, đóng dấu)
Bùi Thị Thanh
|