Chi tiết bài viết
6 tháng 2015
Đơn vị báo cáo : Cty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thái Bình |
|
|
Mẫu số B 09 – XS |
|
|
|
||||||||||||||
ĐỊA CHỈ: Số 3 - QTrung - TP.Thái Bình |
|
|
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 168/2009/TT- BTC |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ngày 19/8/2009 của BTC) |
|
|
||||||
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
||||||||||||||||||||
6 tháng năm 2015 |
||||||||||||||||||||
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
1- Hình thức sở hữu vốn: Vốn nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
2- Lĩnh vực kinh doanh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
3- Ngành nghề kinh doanh: Xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
4- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính. |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
II. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
1- Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/ 01/2015 kết thỳc vào ngày 31/12/2015 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán. Việt Nam đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
III. Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
1- Chế độ kế toán áp dụng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
2- Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
3- Hình thức kế toán áp dụng : Chứng từ ghi sổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
IV. Các chính sách kế tóan áp dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
1-Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền tệ và các khoản tương đương tiền. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính); |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Đường thẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát; |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Tỷ lệ vốn hoá đước sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ; |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
- Chi phí trả trước; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Chi phi khác; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu. |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Doanh thu bán hàng; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Doanh thu cung cấp dịch vụ; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
- Doanh thu hoạt động tài chính; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Doanh thu hợp đồng xây dựng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
12- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
13- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||
thuế thu nhập doanh nghiệp hõan lại. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
14- Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
15- Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||
(Đơn vị tính: Đồng) |
|
|
|
|
01-Tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
||||||
- Tiền mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
427.850.745 |
1.173.709.619 |
||||||
- Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
465.825.395 |
835.457.767 |
||||||||
- Tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.737.183.000 |
17.635.746.000 |
||||||||
Cộng |
18.630.859.140 |
19.644.913.386 |
|||||||||||||||||
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
|||||||||||
Chứng khoán đầu tư ngăn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.432.287.500 |
22.413.235.000 |
||||||||
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Cộng |
|
23.432.287.500 |
22.413.235.000 |
||||||||||||||||
03- Các khoản thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
||||||||||
Phải thu về cổ phần hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Phải thu người lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
757.611.753 |
1.215.747.979 |
|||||||
Cộng |
|
757.611.753 |
1.215.747.979 |
||||||||||||||||
04- Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
|||||||
- Hàng mua đang đi đường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
- Nguyên liệu, vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201.292.519 |
245.133.761 |
||||||||
- Cụng cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Chi phí sản xuất, KD dở dang |
|
|
|
|
|
|
|
|
112.097.216 |
144.366.078 |
|||||||||
- Thành phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
- Hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.581.818 |
38.581.818 |
|||||||||
- Hàng gửi đi bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
- Hàng hoỏ kho bảo thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Hàng hoá bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Cộng giá gốc hàng tồn kho |
351.971.553 |
428.081.657 |
* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:.................... |
|||||
* Giỏ trị hoàn nhập dự phũng giảm giỏ hàng tồn kho trong năm:.................................................................. |
|
|
|
|
|
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phũng giảm giỏ hàng tồn |
|
|
|
|
|
kho:................................................................................................................................................................. |
|
|
|
|
|
07- Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
|||||||||
Tạm ứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
||||||
Ký quỹ , ký cợc ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Tại sản ngắn hạn khác ( C.phí trả trớc ngắn hạn ) |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
Cộng |
0 |
0 |
|||||||||||||||||
08- Tăng giảm tài sản cố định : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08.1- Tăng giảm tài sản cố định hữu hỡnh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoản mục |
Nhà cửa, vật kiến trỳc |
Mỏy múc thiết bị |
Phương tiện vận tải truyền dẫn |
.... |
TSCĐ hữu hỡnh khỏc |
Tổng cộng |
||||||||
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
10.673.796.034 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
12.922.108.094 |
||
- Mua trong năm |
|
|
|
|
|
|
11.773.637 |
|
|
|
|
11.773.637 |
||
- Đầu tư XDCB hoàn Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
|
11.773.637 |
|
|
|
|
11.773.637 |
|
- Chuyển sang bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Giảm khỏc |
|
|
|
|
|
|
|
430.817.700 |
|
|
|
|
430.817.700 |
|
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
10.254.751.971 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
12.503.064.031 |
||
Giỏ trị hao mũn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
3.254.032.141 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
5.502.344.201 |
||
- Khấu hao trong năm |
|
|
|
|
|
240.000.000 |
|
|
|
|
240.000.000 |
|||
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chuyển sang bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Giảm khác |
|
|
|
|
|
|
|
258.953.228 |
|
|
|
|
258.953.228 |
|
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
3.235.078.913 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
5.483.390.973 |
||
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Tại ngày Đầu năm |
|
|
|
|
|
7.419.763.893 |
0 |
0 |
|
|
7.419.763.893 |
|||
- Tại ngày Cuối năm |
|
|
|
|
|
7.019.673.058 |
0 |
0 |
|
|
7.019.673.058 |
|||
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đó khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình cò giá trị lớn trong tương lai: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08.2- Tăng giảm tài sản cố định vô hình: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoản mục |
Quyền sử dụng đất |
Bản quyền bằng sỏng chế |
Phần mềm vi tớnh |
Tổng cộng |
|||||||||||||||||||||||||||
Nguyên giá TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
199.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
199.500.000 |
|||||||||||||||
- Tăng trong năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||
- Mua trong năm |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|||||||||||||||
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
||||||||||||||||||
- Tăng do hợp nhất kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
- Giảm trong năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
||||||||||||||||
- Giảm khỏc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
||||||||||||||
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
199.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
199.500.000 |
|||||||||||||||
Giỏ trị hao mũn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|||||||||||||||
- Tăng trong năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||
- Khấu hao trong năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
||||||||||||||||
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||
- Giảm trong năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
||||||||||||||||
- Giảm khỏc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|||||||||||||||
Giỏ trị cũn lại của TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Tại ngày Đầu năm |
|
|
|
|
|
199.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
199.500.000 |
||||||||||||||||
- Tại ngày Cuối năm |
|
|
|
|
|
199.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
199.500.000 |
||||||||||||||||
11- Chi phớ xây dựng cơ bản dở dang: |
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
|||||||||||||||||||||||
- Tổng chi phí XDCB dở dang: |
|
|
|
|
|
|
|
353.237.697 |
179.000.000 |
||||||||||||||||||||||
Trong đó (Những công trình lớn): |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||
|
+ Công trình...Phòng XS Thái Thuỵ............ |
|
|
|
|
|
353.237.697 |
179.000.000 |
|||||||||||||||||||||||
|
+ Công trình..Phòng XS Quỳnh Phụ............. |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
|
+ ................................ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||
14- Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
||||||||||||||||||||
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ(trang thiết bị đồdùng VP + vé xổ số) |
|
|
381.445.213 |
449.899.000 |
|||||||||||||||||||||||||||
- Chi phì Thành lập Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||
- Chi phí nghiên cứu cứ giá trị lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||
- C.phí Cho giai đoạn triển khai không đủ t.chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||
Cộng |
381.445.213 |
449.899.000 |
|||||||||||||||||||||||||||||
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
||||||||||||||||||||||
- Thuế giá trị gia Tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.136.027.340 |
1.104.304.096 |
||||||||||||||||||
- Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.541.364.190 |
1.514.824.506 |
||||||||||||||||||
- Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114.921.864 |
363.337.256 |
|||||||||||||||||||
- Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104.117.319 |
201.040.000 |
||||||||||||||||||
- Thuế tài Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Thuế Nhà đất và Tiền thuê đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||
- Các loại thuế khỏc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
Cộng |
2.896.430.713 |
3.183.505.858 |
|||||||||||||||||||||||||||||
17- Chi phí phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
||||||||||||||||||
- Trích trước chi phí Tiền lương trong thời gian nghỉ phép |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
0 |
|||||||||||||||||||||
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh Doanh(Chi phí phải trả thưởng) |
|
|
|
|
1.178.950.000 |
890.574.013 |
|||||||||||||||||||||||||
Cộng |
1.178.950.000 |
890.574.013 |
|||||||||||||||||||||||||||||
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
|
Cuối quý |
Đầu năm |
|||||||||||||||||||||||
- Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||
- Kinh phí công đoàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
- Bảo hiểm xó hội + BHTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||
- Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||
- Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|||||||||||||||||||
- Cỏc khoản phải trả, phải nộp khỏc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206.702.069 |
9.202.433 |
||||||||||||||||||||
Cộng |
206.702.069 |
9.202.433 |
|||||||||||||||||||||||||||||
20- Vay và nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
||||||||||||||||||
a- Vay dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Vay ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Vay đối tượng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
- Trái phiếu phát hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
b- Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Thuê tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
- Nợ dài hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
Cộng |
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
- Các khoản nợ thuê tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||
Thời hạn |
Kỳ này |
Kỳ trước |
|||||||||||||||||
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính |
Trả tiền lói thuờ |
Trả nợ gốc |
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính |
Trả tiền lói thuờ |
Trả nợ gốc |
||||||||||||||
Từ 1 năm trở xuống |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
Trên 1 năm đến 5 năm |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
Trên 5 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
Cuối kỳ |
Đầu kỳ |
|||||||||||
- Vốn của Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.894.514.688 |
27.661.517.279 |
||||||||
- Vốn của đối tượng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
- Vốn tự bổ xung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
Cộng |
30.894.514.688 |
27.661.517.279 |
|||||||||||||||||
Các G.dịch về vốn với các CSHữu và P.Phối cổ tức L.Nhuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
Vốn đầu t của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
Vốn góp đầu năm |
|
|
|||||||||||||||||
Vốn góp tăng trong năm |
|
|
|||||||||||||||||
Vốn góp giảm trong năm |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
Vốn góp cuối năm |
|
|
|||||||||||||||||
Cổ tức , lợi nhuận đã chia |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Giá trị trái phiếu đó chuyển thành cổ phiếu trong năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
* Số lượng cổ phiếu quỹ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
e- Các quỹ của doanh nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Quỹ dự phũng tài chớnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Quỹ khỏc thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
g- Thu nhập và chi phớ, lói hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
chuẩn mực kế toỏn cụ thể. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
- ................................................................................................................................................................. |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
- ................................................................................................................................................................. |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
VI Thông tin bổ sung cho cỏc khoản mục trỡnh bày trong Bỏo cỏo kết quả hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đơn vị tính: đồng) |
|
|||
25- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01) |
|
|
|
|
Kỳ Trước |
Kỳ Này |
||||||||||||||||||||||||||||||
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
- Doanh thu bán hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61.437.849.802 |
65.679.825.296 |
|||||||||||||||||||||||
- Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
28.769.089 |
119.853.090 |
||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (đối với Doanh nghiệp có hoạt động xây lắp) |
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Doang thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ; |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
+ Tổng D.thu luỹ kế của HĐXD được ghi nhận đến thời điểm lập BCTC; |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
26- Các khoản giảm trừ kinh doanh thu (Mã số 02) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
- Chiết khấu thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
- Giảm giỏ hàng bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
- Hàng bán bị trả lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
- Thuế GTGT Phải nộp (Phương pháp trực tiếp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
- Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.215.677.470 |
9.851.973.795 |
|||||||||||||||||||||||
- Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||
27- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10) |
|
|
|
|
61.466.618.891 |
65.799.678.386 |
||||||||||||||||||||||||||||||
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
28- Giá vốn hàng bán (Mã số 11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
- Giá vốn của hàng hoá đã bán ( Chi phí kinh doanh) |
|
|
|
|
|
|
55.968.525.939 |
60.426.537.245 |
||||||||||||||||||||||||||||
- Giá vốn của Thành phẩm đó bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
- Giá vốn của dịch vụ đó cung cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
- Giỏ trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư đó bán |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí kinh Doanh bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
Cộng |
188.117.441.192 |
201.877.867.812 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
29- Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) |
|
|
|
|
|
|
|
668.044.140 |
657.445.738 |
|||||||||||||||||||||||||||
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
668.044.140 |
657.445.738 |
||||||||||||||||||||||||
- Lãi đầu tư kỳ phiếu, tín phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||
- Cổ tức, lợi nhuận được chia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||
- Lãi bán ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||
- Lãi chênh lệch Tỷ giá đó thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
- Lãi chênh lệch Tỷ giá chưa thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||
- Lãi bán hàng trả chậm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
- Doanh thu hoạt động tài chính khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
Cộng |
668.044.140 |
657.445.738 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
31- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51) |
|
|
|
|
|
262.539.329 |
342.992.676 |
|||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
- Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của Các Năm trước vào chi phí thuế |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
thu nhập hiện hành năm nay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||
- Tổng chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp hiện hành |
|
|
|
|
|
|
262.539.329 |
342.992.676 |
||||||||||||||||||||||||||||
32- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52) |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp hõan lại phát sinh từ |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
các khoản chênh lệch tạm thời Phải chịu thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp hõan lại phát sinh từ việc |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
hoàn nhập Tài sản thuế thu nhập hõan lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||
- Thu nhập thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ Các khoản chênh lệch |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
tạm thời được khấu trừ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
- Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoón lại phỏt sinh từ cỏc |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
khoản lỗ tính thuế và ưu đói thuế chưa sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
- Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoón lại phỏt sinh từ việc |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
hoàn nhập thuế thu nhập hoón lại phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||
- Tổng chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
33- Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố |
|
|
|
|
|
|
|
|
61.080.560.449 |
64.966.848.034 |
||||||||||||||||||||||||||
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
672.167.648 |
584.212.979 |
||||||||||||||||||||||||
- Chi phí nhân công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.091.237.385 |
6.691.500.000 |
|||||||||||||||||||||||
- Chi phí khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300.000.000 |
240.000.000 |
|||||||||||||||||||||||||
- Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265.162.954 |
229.429.290 |
||||||||||||||||||||||||
- Chi phí khác bằng Tiền + Chi phí trả thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
53.751.992.462 |
57.221.705.765 |
|||||||||||||||||||||||||||
Cộng |
61.343.099.778 |
65.309.840.710 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đơn vị tính:..................) |
|
|
||||||||||||||||||
34- Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a- Mua TS bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc |
|
||||||||
thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính: |
|
|
|
|
|
||||
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu; |
|
|
|
||||||
- Chuyển thành vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|||
b- Mua và thanh lý C.ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo. |
|||||||||
- Tổng giá trị mua hoặc Thanh lý |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền và các khoản |
|||||||||
tương đương tiền; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong công ty con |
|
||||||||
hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua thanh lý; |
|
|
|
|
|||||
- Phần giỏ trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và Nợ Phải trả |
|
||||||||
không Phải là Tiền và Các khoản tương đương Tiền trong cụng ty con |
|
||||||||
hoặc đơn vị kinh Doanh khác được mua hoặc Thanh lý trong kỳ. |
|
||||||||
c- Trỡnh bày giỏ trị và lý do của cỏc khoản tiền và tương đương tiền lớn |
|||||||||
do doanh nghiệp năm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế |
|||||||||
của phỏp luật hoặc cỏc ràng buộc khỏc mà doanh nghiệp phải thực hiện. |
VIII. Những thông tin khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
1- Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thụng tin tài chính khác:................................................. |
|
|
|
||||||||||||||||
2- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:.............................. |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
3- Thông tin về các bên liên quan:.......................................................................... |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
4- Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
khu vực địa lý) theo quy định của chuẩn mực kế toán số 28 "Báo cáo bộ phận "(2):........................................ |
|
|
|
||||||||||||||||
5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính cuả các niên độ kế toán |
|
|
|
|
|||||||||||||||
trước):....................................................................................................................................................... |
|
|
|
|
|||||||||||||||
6- Thông tin về hoạt động liên tục:................................................................................................................ |
|
|
|
||||||||||||||||
7- Những thông tin khác (3):........................................................................................................................ |
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập, ngày 10 tháng 07 năm 2015 |
|
||||
|
Người lập |
|
|
Kế toán trưởng |
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đinh Thị Quỳnh Hoa |
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
|
|
|
Bùi Thị Thanh |
|
22- Vốn chủ sở hữu (2) |
|
|
|
|
|
|
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
Diễn giải |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
Vốn khỏc của chủ sở hữu |
Chênh lệch đánh giỏ lại tài sản |
Chờnh lệch tỷ giỏ hối đoái |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
Cộng |
A |
1 |
3 |
5 |
6 |
8 |
9 |
Số dư đầu năm trước |
23.563.402.415 |
6.204.894.864 |
|
|
|
29.768.297.279 |
- Tăng vốn trong Năm trước |
4.098.114.864 |
1.865.740.924 |
|
|
|
5.963.855.788 |
- Lãi trong Năm trước |
|
4.570.800.409 |
|
|
|
4.570.800.409 |
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm vốn trong Năm trước |
|
|
|
|
|
0 |
- Lỗ trong Năm trước |
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm khác |
|
8.070.635.788 |
|
|
|
8.070.635.788 |
Số dư cuối năm trước |
27.661.517.279 |
4.570.800.409 |
|
|
0 |
32.232.317.688 |
Số dư đầu Kỳ |
27.661.517.279 |
4.570.800.409 |
|
|
0 |
32.232.317.688 |
- Tăng vốn trong Kỳ |
3.232.997.409 |
3.232.997.409 |
|
|
|
6.465.994.818 |
- Lãi trong Kỳ |
|
1.216.064.942 |
|
|
|
1.216.064.942 |
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm vốn trong Kỳ |
|
|
|
|
|
0 |
- Lỗ trong Kỳ |
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm khác |
|
7.803.797.818 |
|
|
|
7.803.797.818 |
Số dư cuối Kỳ |
30.894.514.688 |
1.216.064.942 |
0 |
0 |
0 |
32.110.579.630 |