Chi tiết bài viết
Cả năm 2014
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH |
|
|
Mẫu số B01 - XS |
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH |
|
|
(Ban hành theo Thông t số 168/2009/TT-BTC |
|
|
|
ngày 19/8/2009 của BTC) |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|||
Năm 2014 |
TÀI SẢN |
MÃ SỐ |
THUYẾT MINH |
SỐ CUỐI NĂM |
SỐ ĐẦU NĂM |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
43.720.446.022 |
36.743.807.792 |
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền |
110 |
|
19.644.913.386 |
10.478.480.432 |
1. Tiền |
111 |
V.01 |
2.009.167.386 |
3.078.480.432 |
2. Các khoản tơng đơng tiền |
112 |
|
17.635.746.000 |
7.400.000.000 |
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn |
120 |
V.02 |
22.413.235.000 |
23.550.729.500 |
1. Đầu t ngắn hạn |
121 |
|
22.413.235.000 |
23.550.729.500 |
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) |
129 |
|
|
|
III. Các khoản phảI thu ngắn hạn |
130 |
|
1.215.747.979 |
2.129.768.167 |
1. PhảI thu khách hàng |
131 |
|
228.458.600 |
300.508.301 |
2. Trả trước cho người bán |
132 |
|
27.500.000 |
24.750.000 |
3. PhảI thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
|
|
4. Các khoản phảI thu khác |
135 |
V.03 |
959.789.379 |
1.804.509.866 |
5. D.phòng các khoản p.thu ngắn hạn khó đòi (*) |
139 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
|
428.081.657 |
566.361.693 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
V.04 |
428.081.657 |
566.361.693 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
149 |
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
18.468.000 |
18.468.000 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
18.468.000 |
18.468.000 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phảI thu Nhà nước |
154 |
V.05 |
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác |
158 |
|
0 |
0 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260 ) |
200 |
|
8.229.694.893 |
8.721.795.669 |
I. Các khoản phảI thu dài hạn |
210 |
|
|
|
1. PhảI thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
|
|
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
212 |
|
|
|
3. PhảI thu dài hạn nội bộ |
213 |
V.06 |
|
|
4. PhảI thu dài hạn khác |
218 |
V.07 |
|
|
5. Dự phòng phảI thu dài hạn khó đòi (*) |
219 |
|
|
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
7.798.263.893 |
8.264.345.669 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
V.08 |
7.419.763.893 |
7.885.845.669 |
- Nguyên giá |
222 |
|
12.922.108.094 |
12.922.108.094 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
223 |
|
(5.502.344.201) |
(5.036.262.425) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
V.09 |
|
|
- Nguyên giá |
225 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
226 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
V.10 |
199.500.000 |
199.500.000 |
- Nguyên giá |
228 |
|
199.500.000 |
199.500.000 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
229 |
|
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.11 |
179.000.000 |
179.000.000 |
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
V.12 |
|
|
- Nguyên giá |
241 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
242 |
|
|
|
IV. Các khoản Đ.t T.chính dài hạn |
250 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
|
|
|
2. Đầu tư vào Cty liên kết, liên doanh |
252 |
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.13 |
|
|
4. D.phòng giảm giá Đ.t tài chính D.hạn (*) |
259 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
431.431.000 |
457.450.000 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.14 |
431.431.000 |
457.450.000 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
V.21 |
|
|
3. Tài sản dài hạn khác |
268 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
|
51.950.140.915 |
45.465.603.461 |
NGUỒN VỐN |
MÃ SỐ |
TH. MINH |
SỐ CUỐI NĂM |
SỐ ĐẦU NĂM |
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
300 |
|
19.717.823.227 |
15.697.306.182 |
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
18.889.072.273 |
15.112.809.136 |
1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.15 |
|
|
2. PhảI trả người bán |
312 |
|
|
|
3. Người mua trả tiền trớc |
313 |
|
1.677.380.550 |
1.894.251.900 |
4. Thuế và các khoản phảI nộp Nhà nước |
314 |
V.16 |
3.183.505.858 |
3.268.795.374 |
5. PhảI trả người lao động |
315 |
|
2.792.966.398 |
2.832.571.239 |
6. Chi phí phảI trả |
316 |
V.17 |
890.574.013 |
379.037.037 |
7. PhảI trả nội bộ |
317 |
|
|
|
8. Các khoản P.trả , P.nộp Ngắn hạn khác |
319 |
V.18 |
9.202.433 |
3.141.827 |
9. Dự phòng P.trả ngắn hạn |
320 |
|
564.327.000 |
|
10. Dự phòng Rủi ro trả thưởng |
321 |
|
8.454.488.987 |
6.039.063.000 |
11.Quỹ khen thưởng , phúc lợi |
323 |
|
1.316.627.034 |
695.948.759 |
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
828.750.954 |
584.497.046 |
1. PhảI trả dài hạn ngời bán |
331 |
|
|
|
2. PhảI trả dài hạn nội bộ |
332 |
V.19 |
|
|
3. PhảI trả dài hạn khác |
333 |
|
648.750.954 |
584.497.046 |
4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.20 |
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phảI trả |
335 |
V.21 |
|
|
6. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
336 |
|
180.000.000 |
0 |
7. Dự phòng phảI trả dài hạn |
337 |
|
|
|
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
400 |
V.22 |
32.232.317.688 |
29.768.297.279 |
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu |
411 |
|
27.661.517.279 |
23.563.402.415 |
2. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
|
|
3. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
|
|
|
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
|
|
|
5. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
|
|
2.232.373.940 |
6. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
|
|
7. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
|
|
|
8. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
|
4.570.800.409 |
3.972.520.924 |
9. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) |
440 |
|
51.950.140.915 |
45.465.603.461 |
|
|
|
Ngày 10 tháng 01 năm 2015 |
|
Kế toán trởng |
Giám đốc |
|||
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
|
|
Bùi Thị Thanh |
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng |
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Thuyết minh |
|
Số cuối năm |
Số đầu năm |
1. Tài sản thuê ngoài |
|
V24 |
|
|
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
|
|
|
3. Vé xổ số nhận bán hộ |
|
|
|
|
4. Nợ khó đòi đã xử lý |
|
|
58.236.616 |
58.236.616 |
5. Công cụ , dụng cụ lâu bền đang sử dụng |
|
|
|
|
6. Tài sản , giấy tờ có giá nhận thế chấp |
|
|
|
|
7. Ngoại tệ các loại |
|
|
|
|
8. Doanh số phát hành xổ số kiến thiết |
|
|
8.550.000.000 |
8.550.000.000 |
|
|
|
Ngày 10 tháng 01 năm 2015 |
|
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
|||
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
|
|
Bùi Thị Thanh |