Chi tiết bài viết
6 tháng 2015
UBND tỉnh Thái Bình |
|
|
|
|
|
|
|||||
Công ty TNHH MTV |
|
|
|
|
|
|
|
||||
Xổ số kiến thiết Thái Bình |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|||||||||||
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH 6 THÁNG NĂM 2015 |
|||||||||||
(Ban hành kèm theo Thông tư số 158/2013/TT-BTC ngày 13/11/2013 của Bộ Tài chính) |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
ĐVT : Triệu đồng |
|||||
Nội dung |
Cùng kỳ năm 2013 |
Cùng kỳ năm 2014 |
Thực hiện năm 2015 |
Biến động so với (tỷ lệ %) |
|||
Kế hoạch năm |
Thực hiện kỳ |
Cùng kỳ năm 2012 |
Cùng kỳ năm 2013 |
Kế hoạch năm |
|||
[1] |
[2] |
[3] |
[4] |
[5]=[4]/[1] |
[6]=[4]/[2] |
[7]=[4]/[3] |
|
A.Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
1.Sản lượng sản xuất SP chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
2. Sản lượng tiêu thụ SP chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
3. Tồn kho cuối kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
B.Chỉ tiêu tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63.212,20 |
70.682,30 |
121.582,00 |
65.799,68 |
104,09 |
93,09 |
54,12 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8.241,34 |
9.215,68 |
|
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3. DT thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54.970,85 |
61.466,62 |
121.582,00 |
65.799,68 |
119,70 |
107,05 |
54,12 |
4. Giá vốn hàng bán |
47.801,66 |
55.968,53 |
106.437,00 |
60.426,54 |
126,41 |
107,97 |
56,77 |
5. LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7.169,19 |
5.498,09 |
15.145,00 |
5.373,14 |
74,95 |
97,73 |
35,48 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
757,30 |
668,04 |
1.500,00 |
657,45 |
86,81 |
98,41 |
43,83 |
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6.046,30 |
5.112,03 |
11.000,00 |
4.540,31 |
75,09 |
88,82 |
41,28 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1.880,19 |
1.054,10 |
5.645,00 |
1.490,28 |
79,26 |
141,38 |
26,40 |
11. Thu nhập khác |
40,84 |
146,66 |
277,00 |
240,65 |
589,18 |
164,09 |
86,88 |
12. Chi phí khác |
15,06 |
7,40 |
12,00 |
171,86 |
|
2.322,49 |
1.432,20 |
13. Lợi nhuận khác |
25,79 |
139,26 |
265,00 |
68,78 |
266,72 |
49,39 |
25,96 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1.905,98 |
1.193,36 |
5.910,00 |
1.559,06 |
81,80 |
130,64 |
26,38 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
476,50 |
262,54 |
1.300,20 |
342,99 |
71,98 |
130,64 |
26,38 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN |
1.429,49 |
930,82 |
4.609,80 |
1.216,06 |
85,07 |
130,64 |
26,38 |
GHI CHÚ: Cột (1), (2) : Theo Báo cáo tài chính các năm trước liền kề năm Báo cáo. |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch công ty |
|
Người lập biểu |
|
Giám đốc doanh nghiệp |
||||
(Ký, đóng dấu) |
|
(Ký) |
|
(Ký, đóng dấu) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
|
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
Bùi Thị Thanh |