Chi tiết bài viết
Cả năm 2014
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2014/TT-BTC ngày 02/01/2014 của Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: 1000 Đ
STT |
CHỈ TIÊU |
THỰC HIỆN TRONG KỲ |
SO CÙNG KỲ NĂM TRƯỚC% |
LŨY KẾ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
A |
DOANH THU |
|
|
|
I |
Hoạt động kinh doanh xổ số truyền thống |
138.151.146,36 |
108,99 |
138.151.146,36 |
1 |
Doanh thu xổ số truyền thống |
32.844.800,00 |
114,13 |
32.844.800,00 |
2 |
Doanh thu xổ số cào |
|
|
|
3 |
Doanh thu xổ số bóc |
11.956.941,82 |
113,86 |
11.956.941,82 |
4 |
Doanh thu xổ số Lô tô |
93.349.404,55 |
106,72 |
93.349.404,55 |
5 |
Doanh thu xổ số điện toán (C.ty XSĐT Thủ Đô) |
|
|
|
II |
Hoạt động kinh doanh xổ số điện toán |
|
|
|
1 |
Xổ số tự chọn số theo ma trận |
|
|
|
2 |
Xổ số tự chọn số theo dãy số |
|
|
|
3 |
Xổ số tự chọn quay số nhanh |
|
|
|
4 |
Xổ số điện toán khác (theo QĐ của BTC) |
|
|
|
III |
Hoạt động kinh doanh khác |
2.708.644,29 |
63,19 |
2.708.644,29 |
1 |
Doanh thu từ HĐKD khác |
58.019,39 |
89,67 |
58.019,39 |
2 |
Doanh thu từ hoạt động tài chính |
2.345.547,63 |
76,51 |
2.345.547,63 |
3 |
Thu nhập khác |
305.077,27 |
26,39 |
305.077,27 |
B |
CHI PHÍ |
|
|
|
I |
Chi phí nghiệp vụ kinh doanh xổ số |
116.966.675,38 |
107,84 |
116.966.675,38 |
1 |
Chi phí trả thưởng |
79.872.704,68 |
104,91 |
79.872.704,68 |
1.1 |
Chi trả thưởng xổ số truyền thống |
21.810.922,76 |
115,68 |
21.810.922,76 |
1.1.1 |
Xổ số truyền thống |
16.988.389,68 |
108,66 |
16.988.389,68 |
1.1.2 |
Xổ số cào |
|
|
|
1.1.3 |
Xổ số bóc |
6.628.930,00 |
113,81 |
6.628.930,00 |
1.1.4 |
Xổ số Lô tô |
56.255.385,00 |
102,89 |
56.255.385,00 |
1.1.5 |
Xổ số điện toán (Công ty XSKT Thủ Đô) |
|
|
|
1.2 |
Chi trả thưởng xổ số điện toán |
|
|
|
1.2.1 |
Xổ số tự chọn số theo ma trận |
|
|
|
1.2.2 |
Xổ số tự chọn số theo dóy số |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.3 |
Xổ số tự chọn quay số nhanh |
|
|
|
1.2.4 |
Xổ số điện toán khác (theo QĐ của BTC) |
|
|
|
2 |
Chi trích lập quỹ dự phòng rủi ro trả thưởng |
2.889.780,00 |
#DIV/0! |
2.889.780,00 |
|
Trong đó: |
|
|
|
2.1 |
Số đã trích |
2.928.790,00 |
#DIV/0! |
2.928.790,00 |
2.2 |
Số sử dụng |
39.010,00 |
#DIV/0! |
39.010,00 |
3 |
Chi hoa hồng đại lý |
13.551.503,63 |
108,05 |
13.551.503,63 |
4 |
Chi uỷ quyền trả thưởng |
|
|
|
5 |
Chi phí khác |
20.652.687,07 |
104,37 |
20.652.687,07 |
II |
Chi phí hoạt động kinh doanh khác |
13.400,00 |
6,90 |
13.400,00 |
C |
THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NSNN |
|
|
|
I |
Các khoản phải nộp |
33.637.275,60 |
105,82 |
33.637.275,60 |
1 |
Thuế giá trị gia tăng |
13.854.275,77 |
108,96 |
13.854.275,77 |
2 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
18.019.714,74 |
108,99 |
18.019.714,74 |
3 |
Thuế TNDN |
1.289.200,12 |
88,45 |
1.289.200,12 |
4 |
Các khoản thuế khác |
54.545,39 |
118,98 |
54.545,39 |
5 |
Nộp sau khi trích lập các quỹ |
|
|
|
6 |
Thuế thu hộ từ đại lý và người trúng thưởng |
419.539,59 |
40,52 |
419.539,59 |
II |
Các khoản đó nộp |
33.722.565,12 |
106,79 |
33.722.565,12 |
1 |
Thuế giá trị gia tăng |
13.824.625,33 |
110,05 |
13.824.625,33 |
2 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
17.934.510,24 |
109,42 |
17.934.510,24 |
3 |
Thuế TNDN |
1.214.929,92 |
63,88 |
1.214.929,92 |
4 |
Cỏc khoản thuế khác |
49.880,25 |
108,80 |
49.880,25 |
5 |
Nộp sau khi trích lập các quỹ |
|
|
|
6 |
Thuế thu hộ từ đại lý và người trúng thưởng |
698.619,38 |
102,74 |
698.619,38 |
D |
KẾT QUẢ KINH DOANH (LÃI/LỖ) |
5.860.000,53 |
100,15 |
5.860.000,53 |
Ngày 10 tháng 1 năm 2015
Ngời lập biểu
Phạm Thị Thanh Thảo |
Kế toán trưởng ( ký )
Phạm Thị Thanh Thảo |
Giám đốc doanh nghiệp (Ký, đống dấu)
Bùi Thị Thanh |