Chi tiết bài viết
6 tháng 2015
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
CTY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH |
Mẫu số B02 - XS (Ban hành theo thông t số 168/2009/TT-BTC ngày 19/8/2009 của BTC ) |
|
||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
|||||
6 tháng - Năm 2015 |
|
|||||
|
|
|
|
ĐVT: đồng |
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm nay |
Năm trớc |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
I. Doanh thu (01 = 01.1 + 01.2 ) |
01 |
VI.25 |
65.799.678.386 |
61.466.618.891 |
|
1.1. Doanh thu kinh doanh xổ số |
01.1 |
|
65.679.825.296 |
61.437.849.802 |
|
1.1.1.Xổ số truyền thống |
01.1.1 |
|
15.579.177.866 |
14.851.185.771 |
|
1.1.2.Xổ số Cào |
01.1.2 |
|
|
0 |
|
1.1.3.Xổ số Bóc |
01.1.3 |
|
5.418.307.510 |
5.715.830.039 |
|
1.1.4.Xổ số Lô Tô |
01.1.4 |
|
44.682.339.920 |
40.870.833.991 |
|
1.1.5.Xổ số điện toán |
01.1.5 |
|
|
|
|
1.2.Doanh thu kinh doanh khác |
01.2 |
|
119.853.090 |
28.769.089 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu(2 = 02.1 + 02.2) |
02 |
|
0 |
0 |
|
2.1. Giảm trừ doanh thu kinh doanh xổ số |
02.1 |
|
0 |
0 |
|
2.1.1. Xố số truyền thống |
02.1.1 |
|
0 |
0 |
|
2.1.2. Xố số Cào |
02.1.2 |
|
|
|
|
2.1.3. Xố số Bóc |
02.1.3 |
|
0 |
0 |
|
2.1.4. Xố số Lô Tô |
02.1.4 |
|
0 |
0 |
|
2.1.5. Xố số điện toán |
02.1.5 |
|
|
|
|
2.2. Giảm trừ doanh thu khác |
02.2 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 02) |
10 |
|
65.799.678.386 |
61.466.618.891 |
|
3.1.Doanh thu thuần kinh doanh xổ số |
10.1 |
|
65.679.825.296 |
61.437.849.802 |
|
3.1.1.Xổ số truyền thống |
10.1.1 |
|
15.579.177.866 |
14.851.185.771 |
|
3.1.2.Xổ số Cào |
10.1.2 |
|
0 |
0 |
|
3.1.3.Xổ số Bóc |
10.1.3 |
|
5.418.307.510 |
5.715.830.039 |
|
3.1.4.Xổ số Lô Tô |
10.1.4 |
|
44.682.339.920 |
40.870.833.991 |
|
3.1.5.Xổ số điện toán |
10.1.5 |
|
0 |
0 |
|
3.2.Doanh thu thuần kinh doanh khác |
10.2 |
|
119.853.090 |
28.769.089 |
|
4. Chi phí kinh doanh (11= 11.1 + 11.2 ) |
11 |
VI.27 |
60.426.537.245 |
55.968.525.939 |
|
4.1. Chi phí kinh doanh xổ số |
11.1 |
|
60.426.537.245 |
55.968.525.939 |
|
4.1.1. Chi phí trả thởng |
11.1.1 |
|
47.392.532.860 |
43.575.824.301 |
|
4.1.2. Chi phí trực tiếp phát hành xổ số |
11.1.2 |
|
13.034.004.385 |
12.392.701.638 |
|
4.2.Giá vốn hàng hoá, sản phẩm, dịch vụ đã bán |
11.2 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11) |
20 |
|
5.373.141.141 |
5.498.092.952 |
|
5.1. Lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh xổ số |
20.1 |
|
5.253.288.051 |
5.469.323.863 |
|
(20.1 = 10.1 - 11.1) |
|
|
|
|
|
5.2. Lợi nhuận gộp từ hoạt động bán hàng và cung |
20.2 |
|
119.853.090 |
28.769.089 |
|
Cấp dịch vụ khác ( 20.2 = 10.2 -11.2 ) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.26 |
657.445.738 |
668.044.140 |
|
7. Chi phí tài chính |
22 |
VI.28 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
24 |
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp ( Theo BC kết quả HĐXS) |
25 |
|
4.540.310.789 |
5.112.034.510 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
1.490.276.090 |
1.054.102.583 |
|
{30 = 20 + (21 - 22) - 24 - 25} |
|
|
|
|
|
11. Thu nhập khác |
31 |
|
240.646.000 |
146.658.000 |
|
12. Chi phí khác |
32 |
|
171.864.472 |
7.400.000 |
|
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
40 |
|
68.781.528 |
139.258.000 |
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40) |
50 |
|
1.559.057.618 |
1.193.360.583 |
|
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
51 |
VI.30 |
342.992.676 |
262.539.329 |
|
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
52 |
VI.30 |
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
1.216.064.942 |
930.821.254 |
|
(60 = 50-51-52) |
|
|
|
|
|
|
|
Lập, ngày 10 tháng 07 năm 2015 |
|
|
Người lập |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
Đinh Thị Quỳnh Hoa Phạm Thị Thanh Thảo Bựi Thị Thanh |
|