Chi tiết bài viết
Cả năm 2014
UBND TỈNH THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH MTV
XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Thông tư số 158/2013/TT-BTC ngày 13/11/2013 của Bộ Tài chính)
ĐVT : Triệu đồng
Nội dung |
Cùng kỳ năm 2012 |
Cùng kỳ năm 2013 |
Thực hiện năm 2014 |
Biến động so với (tỷ lệ %) |
|||
Kế hoạch năm |
Thực hiện kỳ |
Cùng kỳ năm 2012 |
Cùng kỳ năm 2013 |
Kế hoạch năm |
|||
[1] |
[2] |
[3] |
[4] |
[5]=[4]/[1] |
[6]=[4]/[2] |
[7]=[4]/[3] |
|
A.Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
1.Sản lượng sản xuất SP chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
2. Sản lượng tiêu thụ SP chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
3. Tồn kho cuối kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
B.Chỉ tiêu tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114.517,71 |
126.818,71 |
133.250,00 |
138.209,17 |
120,69 |
108,98 |
103,72 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14.928,02 |
16.533,13 |
17.348,00 |
18.019,71 |
120,71 |
108,99 |
103,87 |
3. DT thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99.589,69 |
110.285,58 |
115.902,00 |
120.189,45 |
120,68 |
108,98 |
103,70 |
4. Giỏ vốn hàng bán |
86.735,93 |
96.771,24 |
100.820,00 |
107.556,86 |
124,00 |
111,15 |
106,68 |
5. LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12.853,76 |
13.514,34 |
15.082,00 |
12.632,59 |
98,28 |
93,48 |
83,76 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4.105,62 |
3.065,80 |
1.750,00 |
2.345,55 |
57,13 |
76,51 |
134,03 |
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11.572,97 |
11.713,86 |
11.000,00 |
9.409,82 |
81,31 |
80,33 |
85,54 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
5.386,41 |
4.866,29 |
5.832,00 |
5.568,32 |
103,38 |
114,43 |
95,48 |
11. Thu nhập khác |
56,81 |
1.158,02 |
0,00 |
305,08 |
537,04 |
26,34 |
|
12. Chi phí khác |
0,00 |
194,28 |
0,00 |
13,40 |
|
6,90 |
|
13. Lợi nhuận khác |
56,81 |
963,74 |
0,00 |
291,68 |
513,45 |
30,27 |
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
5.443,22 |
5.830,03 |
5.832,00 |
5.860,00 |
107,66 |
100,51 |
100,48 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.360,81 |
1.457,51 |
1.283,04 |
1.289,20 |
94,74 |
88,45 |
100,48 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN |
4.082,42 |
4.372,52 |
4.548,96 |
4.570,80 |
111,96 |
104,53 |
100,48 |
GHI CHÚ: Cột (1), (2) : Theo Báo cáo tài chính các năm trước liền kề năm Báo cáo.
Chủ tịch công ty (Ký, đóng dấu)
Nguyễn Văn Dũng |
Người lập biểu ( Ký )
Phạm Thị Thanh Thảo |
Giám đốc doanh nghiệp (Ký, đóng dấu)
Bùi Thị Thanh |