Chi tiết bài viết
Cả năm 2014
Đơn vị báo cáo : Cty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thái bình |
|
|
|
|
|
|
|||||
ĐỊA CHỈ: Số 3 - Q.Trung - TP.Thái Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
|||||||||||
Năm 2014 |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1- Hình thức sở hữu vốn: Vốn nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2- Lĩnh vực kinh doanh : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3- Ngành nghề kinh doanh: Xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính. |
|
||||||||||
II. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán |
|
|
|
|
|
|
|||||
1- Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/ 01/2014 kết thỳc vào ngày 31/12/2014 ) |
|
|
|
||||||||
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán. Việt Nam đồng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
III. Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1- Chế độ kế toán áp dụng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2- Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán |
|
|
|
|
|
||||||
3- Hình thức kế toán áp dụng : Chứng từ ghi sổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
IV. Các chính sách kế toán áp dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1-Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền tệ và các khoản tương đương tiền. |
|
|
|
|
|||||||
Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán. |
|
|
|
||||||||
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Phương pháp lập dự phong giảm giỏ hàng tồn kho. |
|
|
|
|
|
|
|
||||
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư: |
|
|
|
|
|
||||||
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính); |
|
|
|
|
|
||||||
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Đường thẳng |
|
|
|
||||||||
4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|||||
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư; |
|
|
|
|
|
|
|||||
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính: |
|
|
|
|
|
|
|
||||
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát; |
|||||||||||
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn; |
|
|
|
|
|
|
|||||
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn. |
|
|
|
|
|
||||||
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay: |
|
|
|
|
|
|
|||||
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Tỷ lệ vốn hoá đước sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ; |
|
|
|
||||||||
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phi khác: |
|
|
|
|
|
|
|||||
- Chi phí trả trước; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phi khác; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
-Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại. |
|
|
|
|
|
|
|
||||
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả. |
|
|
|
|
|||||||
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu: |
|
|
|||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu. |
|||||||||||
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản. |
|
|
|
|
|
|
|
||||
- Nguyên tắc ghi nhận chờnh lệch tỷ gia. |
|
|
|
|
|
|
|||||
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: |
|
|
|
|
|
|
|
||||
- Doanh thu bán hàng; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Doanh thu cung cấp dịch vụ; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Doanh thu hoạt động tài chính; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Doanh thu hợp đồng xây dựng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
12- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính. |
|
|
|
|
|
|
|||||
13- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí |
|
||||||||||
thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
14- Các nghiệp vụ dự phũng rủi ro hối đoái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
15- Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác. |
|
|
|
|
|
|
|
||||
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế toán |
|
|
|||||||||
(Đơn vị tính: Đồng) |
01-Tiền |
Cuối năm |
Đầu năm |
|
- Tiền mặt |
1.173.709.619 |
96.537.630 |
|
- Tiền gửi ngân hàng |
835.457.767 |
2.981.942.802 |
|
- Tương đương tiền |
17.635.746.000 |
7.400.000.000 |
|
Cộng |
19.644.913.386 |
10.478.480.432 |
|
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
Cuối năm |
Đầu năm |
|
Chứng khoán đầu tư ngăn hạn |
|
|
|
Đầu tư ngắn hạn khác |
22.413.235.000 |
23.550.729.500 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
|
|
|
Cộng |
22.413.235.000 |
23.550.729.500 |
|
03- Các khoản thu ngắn hạn khác |
Cuối năm |
Đầu năm |
|
Phải thu về cổ phần hoá |
|
|
|
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia |
|
|
|
Phải thu người lao động |
|
|
|
Phải thu khác |
1.215.747.979 |
2.129.768.167 |
|
Cộng |
1.215.747.979 |
2.129.768.167 |
|
04- Hàng tồn kho |
Cuối năm |
Đầu năm |
|
- Hàng mua đang đi đường |
|
|
|
- Nguyên liệu, vật liệu |
245.133.761 |
286.645.224 |
|
- Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
- Chi phí sản xuất, KD dở dang |
144.366.078 |
265.543.742 |
|
- Thành phẩm |
|
|
|
- Hàng hóa |
38.581.818 |
14.172.727 |
|
- Hàng gửi đi bán |
|
|
|
- Hàng hóa kho bảo thuế |
|
|
|
- Hàng hoá bất động sản |
|
|
|
Cộng giá gốc hàng tồn kho |
428.081.657 |
566.361.693 |
|
* Giỏ trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:.................... |
|||
* Giỏ trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm:.................................................................. |
|||
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn |
|||
kho:................................................................................................................................................................. |
07- Tài sản ngắn hạn khác |
Cuối năm |
Đầu năm |
Tạm ứng |
0 |
|
Ký quỹ , ký cợc ngắn hạn
|
|
|
Tại sản ngắn hạn khác ( C.phí trả trớc ngắn hạn )
|
18.468.000 |
18.468.000 |
Cộng |
18.468.000 |
18.468.000 |
08- Tăng giảm tài sản cố định : |
||
08.1- Tăng giảm tài sản cố định hữu hình: |
Khoản mục |
Nhà cửa, vật kiến trỳc |
Máy móc thiết bị |
Phương tiện vận tải truyền dẫn |
.... |
TSCĐ hữu hình khác |
Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
10.673.796.034 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
12.922.108.094 |
- Mua trong năm |
0 |
|
|
|
|
0 |
- Đầu tư XDCB hoàn Thành |
|
|
|
|
|
0 |
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
- Chuyển sang bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm khác |
|
|
|
|
|
0 |
Số dư cuối năm |
10.673.796.034 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
12.922.108.094 |
Giỏ trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
2.826.768.618 |
591.158.716 |
1.618.335.091 |
|
|
5.036.262.425 |
- Khấu hao trong năm |
427.263.523 |
38.818.253 |
|
|
|
466.081.776 |
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
- Chuyển sang bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm khác |
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối năm |
3.254.032.141 |
629.976.969 |
1.618.335.091 |
|
|
5.502.344.201 |
Giỏ trị còn lại của TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày Đầu năm |
7.847.027.416 |
38.818.253 |
0 |
|
|
7.885.845.669 |
- Tại ngày Cuối năm
|
7.419.763.893 |
0 |
0 |
|
|
7.419.763.893 |
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đó khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: |
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: |
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình cú giá trị lớn trong tương lai: |
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình: |
08.2- Tăng giảm tài sản cố định vô hình: |
Khoản mục |
Quyền sử dụng đất |
Bản quyền bằng sáng chế |
Phần mềm vi tính |
Tổng cộng |
||||||
Nguyên giá TSCĐ |
|
|
|
|
||||||
Số dư đầu năm |
199.500.000 |
|
|
199.500.000 |
||||||
- Tăng trong năm |
|
|
|
|
||||||
- Mua trong năm |
0 |
|
|
0 |
||||||
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp |
|
|
|
0 |
||||||
- Tăng do hợp nhất kinh doanh |
|
|
|
|
||||||
- Tăng khác |
|
|
|
|
||||||
- Giảm trong năm |
|
|
|
|
||||||
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
0 |
||||||
- Giảm khỏc |
|
|
|
0 |
||||||
Số dư cuối năm |
199.500.000 |
|
|
199.500.000 |
||||||
Giỏ trị hao mũn lũy kế |
|
|
|
|
||||||
Số dư đầu năm |
|
|
|
0 |
||||||
- Tăng trong năm |
|
|
|
|
||||||
- Khấu hao trong năm |
|
|
|
0 |
||||||
- Tăng khác |
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
- Thanh lý, nhượng bán |
|
|
|
|
0 |
|||||
- Giảm khỏc |
|
|
|
|
|
|||||
Số dư cuối năm |
|
0 |
|
|
0 |
|||||
Giỏ trị cũn lại của TSCĐ |
|
|
|
|
|
|||||
- Tại ngày Đầu năm |
|
199.500.000 |
|
|
199.500.000 |
|||||
- Tại ngày Cuối năm |
|
199.500.000 |
|
|
199.500.000 |
|||||
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang: |
Cuối năm |
Đầu năm |
||||||||
- Tổng chi phớ XDCB dở dang: |
179.000.000 |
179.000.000 |
||||||||
Trong đó (Những công trỡnh lớn): |
|
|
||||||||
|
+ Cụng trỡnh...Phòng XS Thái Thuỵ............ |
179.000.000 |
179.000.000 |
|||||||
|
+ Cụng trỡnh..Phòng XS Quỳnh Phụ............. |
|
|
|||||||
14- Chi phí trả trước dài hạn |
Cuối năm |
Đầu năm |
||||||||
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ(trang thiết bị đồdùng VP)) |
431.431.000 |
457.450.000 |
||||||||
- Chi phớ Thành lập Doanh nghiệp |
|
|
||||||||
- Chi phớ nghiờn cứu cú giỏ trị lớn |
|
|
||||||||
- C.phí Cho giai đoạn triển khai không đủ t.chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình |
||||||||||
Cộng |
431.431.000 |
457.450.000 |
||||||||
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
Cuối năm |
Đầu năm |
||||||||
- Thuế giá trị gia Tăng |
1.104.304.096 |
1.074.653.660 |
||||||||
- Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1.514.824.506 |
1.429.620.000 |
||||||||
- Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
||||||||
- Thuế thu nhập Doanh nghiệp |
363.337.256 |
289.067.059 |
||||||||
- Thuế thu nhập cỏ nhõn |
201.040.000 |
475.454.655 |
||||||||
- Thuế tài Nguyờn |
|
|
||||||||
- Thuế Nhà đất và Tiền thuê đất |
|
|
||||||||
- Cỏc loại thuế khỏc |
|
|
||||||||
- Cỏc khoản phớ, lệ phớ và cỏc khoản phải nộp khỏc |
|
|
||||||||
Cộng |
3.183.505.858 |
3.268.795.374 |
||||||||
17- Chi phí phải trả |
Cuối năm |
Đầu năm |
||||||||
- Trích trước chi phí Tiền lương trong thời gian nghỉ phép |
|
|
||||||||
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ, chi phi khác |
0 |
26.179.000 |
||||||||
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh Doanh(Chi phí phải trả thưởng) |
890.574.013 |
352.858.037 |
||||||||
Cộng |
890.574.013 |
379.037.037 |
||||||||
18- Cỏc khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
Cuối năm |
Đầu năm |
||||||||
- Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
||||||||
- Kinh phí công đoàn |
|
|
||||||||
- Bảo hiểm xó hội + BHTN |
|
|
||||||||
- Bảo hiểm y tế |
|
|
||||||||
- Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
||||||||
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
||||||||
- Doanh thu chưa thực hiện |
0 |
|
||||||||
- Cỏc khoản phải trả, phải nộp khỏc |
9.202.433 |
3.141.827 |
||||||||
Cộng |
9.202.433 |
3.141.827 |
||||||||
20- Vay và nợ dài hạn |
|
Cuối năm |
Đầu năm |
|||||||
a- Vay dài hạn |
|
|
|
|||||||
- Vay ngõn hàng |
|
|
|
|||||||
- Vay đối tượng khác |
|
|
|
|||||||
- Trỏi phiếu phỏt hành |
|
|
|
|||||||
b- Nợ dài hạn |
|
|
|
|||||||
- Thuờ tài chớnh |
|
|
|
|||||||
- Nợ dài hạn khỏc |
|
|
|
|||||||
Cộng |
|
|
||||||||
- Cỏc khoản nợ thuờ tài chớnh |
||||||
Thời hạn |
năm này |
năm trước |
||||
Tổng khoản thanh toỏn tiền thuờ tài chớnh |
Trả tiền lói thuờ |
Trả nợ gốc |
Tổng khoản thanh toỏn tiền thuờ tài chớnh |
Trả tiền lói thuờ |
Trả nợ gốc |
|
Từ 1 năm trở xuống
|
|
|
|
|
|
|
Trên 1 năm đến 5 năm |
|
|
|
|
|
|
Trên 5 năm
|
|
|
|
|
|
|
b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu |
Cuối năm |
Đầu năm |
||||
- Vốn của Nhà nước |
27.661.517.279 |
23.563.402.415 |
||||
- Vốn của đối tượng khác |
|
|
||||
- Vốn tự bổ xung |
|
|
||||
Cộng |
27.661.517.279 |
23.563.402.415 |
||||
Các G.dịch về vốn với các CSHữu và P.Phối cổ tức L.Nhuận |
|
|
||||
Vốn đầu t của chủ sở hữu |
||||||
Vốn góp đầu năm |
||||||
Vốn góp tăng trong năm |
||||||
Vốn góp giảm trong năm |
||||||
Vốn góp cuối năm |
||||||
Cổ tức , lợi nhuận đã chia |
* Giá trị trái phiếu đó chuyển thành cổ phiếu trong năm |
|
|
|
|
|
||||||
* Số lượng cổ phiếu quỹ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
e- Cỏc quỹ của doanh nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
- Quỹ dự phũng tài chớnh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
- Quỹ khỏc thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
* Mục đích trích lập và sử dụng cỏc quỹ của doanh nghiệp |
|
|
|
|
|||||||
g- Thu nhập và chi phớ, lói hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các |
|
|
|||||||||
chuẩn mực kế toỏn cụ thể. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI Thụng tin bổ sung cho cỏc khoản mục trỡnh bày trong Bỏo cỏo kết quả hoạt động kinh doanh |
|||||||||||
25- Tổng doanh thu bỏn hàng và cung cấp dịch vụ (Mó số 01) |
Năm Trớc |
Năm Này |
Trong đó: |
|
|
- Doanh thu bán hàng |
126.754.009.998 |
138.151.146.364 |
- Doanh thu cung cấp dịch vụ |
64.701.812 |
58.019.389 |
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (đối với Doanh nghiệp có hoạt động xây lắp) |
|
|
+ Doang thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ; |
|
|
+ Tổng D.thu luỹ kế của HĐXD được ghi nhận đến thời điểm lập BCTC; |
|
|
26- Các khoản giảm trừ kinh doanh thu (Má số 02) |
|
|
Trong đó: |
|
|
- Chiết khấu thương mại |
|
|
- Giảm giỏ hàng bán |
|
|
- Hàng bán bị trả lại |
|
|
- Thuế GTGT Phải nộp (Phương pháp trực tiếp) |
|
|
- Thuế tiêu thụ đặc biệt |
16.533.131.739 |
18.019.714.744 |
- Thuế xuất khẩu |
|
|
27- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Má số 10) |
110.285.580.071 |
120.189.451.009 |
Trong đó: |
|
|
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hoá |
|
|
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ |
|
|
28- Giá vốn hàng bán (Mã số 11) |
|
|
- Giá vốn của hàng hoá đã bán ( Chi phí kinh doanh) |
96.771.236.049 |
107.556.856.427 |
- Giá vốn của Thành phẩm đó bán |
|
|
- Giỏ vốn của dịch vụ đó cung cấp |
|
|
- Giỏ trị còn lại, chi phớ nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư đó bỏn |
|
|
- Chi phí kinh Doanh bất động sản đầu tư |
|
|
- Hao hụt, mất mỏt hàng tồn kho |
|
|
- Các khoản chi phí vượt mức binh thường |
|
|
- Dự phong giảm giỏ hàng tồn kho |
|
|
Cộng |
350.408.659.669 |
383.975.187.933 |
29- Doanh thu hoạt động tài chính (Ma số 21) |
3.065.804.677 |
2.345.547.625 |
- Lói tiền gửi, tiền cho vay |
3.065.804.677 |
2.345.547.625 |
- Lói đầu tư kỳ phiếu, tớn phiếu |
|
|
- Cổ tức, lợi nhuận được chia |
|
|
- Lai ban ngoại tệ |
|
|
- Lai chenh lệch Tỷ gia đa thực hiện |
|
|
- Laii chờnh lệch Tỷ giỏ chưa thực hiện |
|
|
- Lói bỏn hàng trả chậm |
|
|
- Doanh thu hoạt động tài chính khác |
|
|
Cộng |
3.065.804.677 |
2.345.547.625 |
31- Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Ma số 51) |
1.457.506.975 |
1.289.200.115 |
- Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành |
|
|
- Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của Các Năm trước vào chi phí thuế |
|
|
thu nhập hiện hành năm nay |
|
|
- Tổng chi phớ thuế thu nhập Doanh nghiệp hiện hành |
1.457.506.975 |
1.289.200.115 |
32- Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hoón lại (Mó số 52) |
|
|
- Chi phi thuế thu nhập Doanh nghiệp hoan lại phat sinh từ |
|
|
cỏc khoản chờnh lệch tạm thời Phải chịu thuế |
|
|
- Chi phớ thuế thu nhập Doanh nghiệp hoón lại phỏt sinh từ việc |
|
|
hoàn nhập Tài sản thuế thu nhập hoón lại |
|
|
- Thu nhập thuế TNDN hoón lại phỏt sinh từ Cỏc khoản chờnh lệch |
|
|
tạm thời được khấu trừ |
|
|
- Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoón lại phỏt sinh từ cỏc |
|
|
khoản lỗ tính thuế và ưu đói thuế chưa sử dụng |
|
|
- Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoón lại phỏt sinh từ việc |
|
|
hoàn nhập thuế thu nhập hoón lại phải trả |
|
|
- Tổng chi phớ thuế thu nhập Doanh nghiệp hoón lại |
|
|
33- Chi phớ sản xuất, kinh doanh theo yếu tố |
108.485.092.473 |
116.966.675.382 |
- Chi phớ nguyờn liệu, vật liệu |
1.115.854.067 |
1.222.265.426 |
- Chi phớ nhõn cụng |
11.712.302.355 |
11.966.692.200 |
- Chi phí khấu hao tài sản cố định |
574.639.540 |
466.081.776 |
- Chi phớ dịch vụ mua ngoài |
514.151.366 |
493.631.706 |
- Chi phí khác bằng Tiền + Chi phí trả thưởng |
94.568.145.145 |
102.818.004.274 |
Cộng |
109.942.599.448 |
118.255.875.497 |
VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Đơn vị tính:..................)
34- Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền |
Năm trước |
Năm nay |
tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng |
||
a- Mua TS bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc |
|
|
thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính: |
|
|
- Mua doanh nghiệp thụng qua phát hành cổ phiếu; |
|
|
- Chuyển thành vốn chủ sở hữu |
|
|
b- Mua và thanh lý C.ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo. |
|
|
- Tổng giá trị mua hoặc Thanh lý |
|
|
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền và các khoản |
|
|
tương đương tiền; |
|
|
- Số tiền và các khoản tương đương tiền thực cú trong cụng ty con |
|
|
hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua thanh lý; |
|
|
- Phần giỏ trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và Nợ Phải trả |
|
|
không Phải là Tiền và Các khoản tương đương Tiền trong công ty con |
|
|
hoặc đơn vị kinh Doanh khác được mua hoặc Thanh lý trong kỳ. |
|
|
c- Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn |
|
|
do doanh nghiệp năm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế |
|
|
của pháp luật hoặc cỏc ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện. |
|
|
VIII. Những thụng tin khác |
|
|
1- Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thụng tin tài chớnh khỏc:................................................. |
||
2- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:.............................. |
|
|
3- Thông tin về các bên liên quan:.......................................................................... |
|
|
4- Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc |
||
khu vực địa lý) theo quy định của chuẩn mực kế toỏn số 28 "Bỏo cỏo bộ phận "(2):........................................ |
||
5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính cuả các niên độ kế toán |
||
trước):....................................................................................................................................................... |
||
6- Thông tin về hoạt động liên tục:................................................................................................................ |
||
7- Những thụng tin khỏc (3):........................................................................................................................ |
||
Kế toán trưởng Lập, ngày 10 tháng 01 năm 2015
Giám đốc
Phạm Thị Thanh Thảo Bùi Thị Thanh
22- Vốn chủ sở hữu (N) |
|
|
|
|
|
|
|
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
Diễn giải |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
Vốn khỏc của chủ sở hữu |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
.... |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
Cộng |
A |
1 |
3 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Số dư đầu năm trước |
22.338.677.715 |
5.906.548.043 |
|
|
|
|
28.245.225.758 |
- Tăng vốn trong năm trước |
1.224.724.700 |
408.241.600 |
|
|
|
|
1.632.966.300 |
- Lãi trong năm trước |
|
4.372.520.924 |
|
|
|
|
4.372.520.924 |
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm vốn trong năm trước |
|
|
|
|
|
|
0 |
- Lỗ trong năm trước |
|
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm khác |
|
4.482.415.703 |
|
|
|
|
4.482.415.703 |
Số dư cuối năm trước |
23.563.402.415 |
6.204.894.864 |
|
|
|
0 |
29.768.297.279 |
Số dư đầu năm nay |
23.563.402.415 |
6.204.894.864 |
|
|
|
0 |
29.768.297.279 |
- Tăng vốn trong năm nay |
4.098.114.864 |
1.865.740.924 |
|
|
|
|
5.963.855.788 |
- Lãi trong năm nay |
|
4.570.800.409 |
|
|
|
|
4.570.800.409 |
- Tăng khác |
|
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm vốn trong năm nay |
|
8.070.635.788 |
|
|
|
|
8.070.635.788 |
- Lỗ trong năm nay |
|
|
|
|
|
|
0 |
- Giảm khác |
|
|
|
|
|
|
0 |
Số dư cuối năm nay |
27.661.517.279 |
4.570.800.409 |
0 |
0 |
0 |
0 |
32.232.317.688 |