Chi tiết bài viết
Cả năm 2014
UBND TỈNH THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH MTV
XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÁI BÌNH
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KỲ HẠN NỢ VÀ ĐẢM BẢO THANH TOÁN CỦA ĐẠI LÝ XỔ SỐ CẢ NĂM 2014
(Ban hành kèm theo thông tư số 01/2014/TT-BTC ngày 02/01/2014 của Bộ tái chính)
ĐVT: 1000đ
STT |
TÊN ĐẠI LÝ |
GIÁ TRỊ VÉ NHẬN BÁN |
GIÁ TRỊ VÉ ĐÃ BÁN |
NỢ CỦA CÁC ĐẠI LÝ |
ĐẢM BẢO NGHĨA VỤ T. TOÁN |
|||||||
XSTT |
XS Cào, Bóc, Lô tô |
XSTT |
XS Cào, Bóc, Lô tô |
Nợ phát sinh |
Nợ luỹ kế |
Giá trị đảm bảo thanh toán |
Tỷ lệ trên giá trị vé nhận bán |
|||||
XSTT |
XS Cào, Bóc, Lô tô |
XSTT |
BC |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
13 |
14 |
|
1 |
Đại lý H.Hà |
19.164.000 |
13.980.649 |
3.234.140 |
13.920.144 |
23.400,000 |
0 |
23.400,000 |
0 |
77.203,740 |
136,4 |
|
2 |
Đại lý Đ.Hng |
12.309.000 |
11.674.332 |
2.097.710 |
11.657.321 |
17.432,000 |
0 |
17.432,000 |
0 |
46.719,856 |
125,8 |
|
3 |
Đại lý Q.Phụ |
7.587.000 |
9.856.879 |
1.268.250 |
9.819.032 |
9.369,000 |
0 |
9.369,000 |
0 |
15.819,083 |
67,3 |
|
4 |
Đại lý T.Thuỵ |
5.311.000 |
8.961.495 |
761.230 |
8.857.227 |
6.165,000 |
0 |
6.165,000 |
0 |
30.879,073 |
179,3 |
|
5 |
Đại lýT.Hải |
9.079.000 |
9.993.641 |
1.583.630 |
9.973.237 |
12.288,600 |
0 |
12.288,600 |
0 |
15.447,290 |
57,4 |
|
6 |
Đại lý K.Xơng |
8.823.000 |
12.919.832 |
1.518.910 |
12.896.894 |
12.564,000 |
0 |
12.564,000 |
0 |
30.422,871 |
113,0 |
|
7 |
Đại lý V.Th |
10.482.000 |
10.406.786 |
1.749.240 |
10.386.698 |
7.614,000 |
0 |
7.614,000 |
0 |
30.884,580 |
94,3 |
|
8 |
Đại lý T.Phố |
134.155.000 |
38.342.693 |
23.916.170 |
38.326.428 |
139.626,000 |
0 |
139.626,000 |
0 |
406.069,959 |
103,8 |
|
|
TỔNG SỐ |
206.910.000 |
116.136.307 |
36.129.280 |
115.836.981 |
228.458,6 |
0 |
228.458,600 |
0 |
653.446,452 |
106,8 |
Ghi chú : Nợ quá hạn đợc tính trên cơ sở giới hạn kỳ hạn nợ.
Ngày 04 tháng 1 năm 2015
Người lập biểu
Nhâm Thị Mai |
Kế toán trưởng ( ký ) Phạm Thị Thanh Thảo |
Giám đốc doanh nghiệp (Ký, đóng dấu) Bùi Thị Thanh |